ATI FirePro V7800P vs Radeon 540X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V7800P và Radeon 540X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia720
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu5.14
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)GCN 4.0 (2016−2020)
Bộ xử lý đồ họaCypressLexa
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 5 2011 (13 năm năm trước)5 Tháng 9 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,249 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V7800P và Radeon 540X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V7800P và Radeon 540X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1440512
Tần số nhân700 MHz980 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1046 MHz
Số lượng bóng bán dẫn2,154 million2,200 million
Quy trình công nghệ40 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)138 Watt50 Watt
Tốc độ xử lý texture50.4033.47
Hiệu suất số thực dấu phẩy động2.016 TFLOPS1.071 TFLOPS
ROPs3216
TMUs7232

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V7800P và Radeon 540X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x8
Chiều dài241 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V7800P và Radeon 540X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ128.0 GB/s48 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V7800P và Radeon 540X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DisplayPortNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V7800P và Radeon 540X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (12_0)
Shader Model5.06.4
OpenGL4.44.6
OpenCL1.22.0
VulkanN/A1.2.131

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 5 2011 5 Tháng 9 2018
Quy trình công nghệ 40 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 138 Watt 50 Watt

Radeon 540X có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 185.7%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 176%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V7800P và Radeon 540X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro V7800P được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 540X dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro V7800P
FirePro V7800P
AMD Radeon 540X
Radeon 540X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FirePro V7800P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 324 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon 540X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V7800P hoặc Radeon 540X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.