FirePro V4900 vs Quadro 5000 SDI

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất827không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.37không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Fermi (2010−2014)
Bộ xử lý đồ họaTurksGF100
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 11 2011 (13 năm năm trước)23 Tháng 2 2011 (13 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$7,899

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480352
Tần số nhân800 MHz513 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million3,100 million
Quy trình công nghệ40 nm40 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)75 Watt172 Watt
Tốc độ xử lý texture19.2022.57
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.768 TFLOPS0.7223 TFLOPS
ROPs840
TMUs2444

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài163 mm248 mm
Độ dày1-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB2.5 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit320 Bit
Tần số bộ nhớ1000 MHz750 MHz
Băng thông bộ nhớ64 GB/s120.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x DisplayPort1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video, 2x SDI

Tương thích API

Danh sách các API được FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.1
VulkanN/AN/A
CUDA-2.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 11 2011 23 Tháng 2 2011
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 2.5 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 75 Watt 172 Watt

FirePro V4900 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 129.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của 5000 SDI: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 150% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FirePro V4900 và Quadro 5000 SDI, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V4900
FirePro V4900
NVIDIA Quadro 5000 SDI
Quadro 5000 SDI

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 141 phiếu

Hãy đánh giá FirePro V4900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 2 các phiếu

Hãy đánh giá Quadro 5000 SDI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FirePro V4900 hoặc Quadro 5000 SDI, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.