FirePro V3900 vs GeForce GT 730 OEM

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất961không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng2.27không có dữ liệu
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaTurksGK107
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành7 Tháng 2 2012 (13 năm năm trước)9 Tháng 4 2015 (9 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$89

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng480384
Tần số nhân650 MHz902 MHz
Số lượng bóng bán dẫn716 million1,270 million
Quy trình công nghệ40 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)199 Watt64 Watt
Tốc độ xử lý texture15.6028.86
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.624 TFLOPS0.6927 TFLOPS
ROPs88
TMUs2432

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

BusPCIe 2.1 x16không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 2.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài168 mm145 mm
Độ dày1-slot1-slot
Form factorHalf Height/Half Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNone1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB1 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz1253 MHz
Băng thông bộ nhớ28 GB/s40.1 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort2x DVI, 1x mini-HDMI
HDMI-+
Số cổng DisplayPort1không có dữ liệu
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-
Cổng video thành phần HD+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)12 (11_0)
Shader Model5.05.1
OpenGL4.44.6
OpenCL1.21.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 7 Tháng 2 2012 9 Tháng 4 2015
Quy trình công nghệ 40 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 199 Watt 64 Watt

GT 730 OEM có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 42.9%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 210.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3900 và GeForce GT 730 OEM. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro V3900 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce GT 730 OEM dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro V3900
FirePro V3900
NVIDIA GeForce GT 730 OEM
GeForce GT 730 OEM

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 97 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3900 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 113 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce GT 730 OEM theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V3900 hoặc GeForce GT 730 OEM, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.