ATI FirePro V3800 vs ATI FireGL 8700

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro V3800 và FireGL 8700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcTeraScale 2 (2009−2015)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaRedwoodR200
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành26 Tháng 4 2010 (14 năm năm trước)14 Tháng 8 2001 (23 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$129 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro V3800 và FireGL 8700: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro V3800 và FireGL 8700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng400không có dữ liệu
Tần số nhân650 MHz250 MHz
Số lượng bóng bán dẫn627 million60 million
Quy trình công nghệ40 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)43 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture13.002.000
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.52 TFLOPSkhông có dữ liệu
ROPs84
TMUs208

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro V3800 và FireGL 8700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x16AGP 4x
Chiều dài168 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro V3800 và FireGL 8700: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ900 MHz270 MHz
Băng thông bộ nhớ14.4 GB/s8.64 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro V3800 và FireGL 8700. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x DisplayPort1x DVI, 1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro V3800 và FireGL 8700 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX11.2 (11_0)8.1
Shader Model5.0không có dữ liệu
OpenGL4.41.4
OpenCL1.2N/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 26 Tháng 4 2010 14 Tháng 8 2001
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 40 nm 150 nm

ATI V3800 có các ưu điểm sau: mới hơn 8 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 275%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro V3800 và FireGL 8700. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FirePro V3800
FirePro V3800
ATI FireGL 8700
FireGL 8700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 48 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro V3800 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 3 các phiếu

Hãy đánh giá FireGL 8700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro V3800 hoặc FireGL 8700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.