FirePro S10000 Passive vs RTX A4500 Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia82
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu21.92
Kiến trúcGCN 1.0 (2011−2020)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiGA104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc di động
Ngày phát hành12 Tháng 11 2012 (12 năm năm trước)22 Tháng 3 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng3584 ×25888
Tần số nhân825 MHz930 MHz
Tần số Boost950 MHz1500 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million17,400 million
Quy trình công nghệ28 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)750 Watt140 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×2276.0
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×217.66 TFLOPS
ROPs32 ×296
TMUs112 ×2184
Tensor Coreskhông có dữ liệu184
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
BusPCIe 3.0không có dữ liệu
Giao diệnPCIe 3.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài305 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Form factorFull Height/Full Lengthkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ2x 8-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×216 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ480 GB/s ×2512.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x mini-DisplayPortPortable Device Dependent
Hỗ trợ DVI liên kết kép (dual-link)+-

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.23.0
Vulkan1.2.1311.3
CUDA-8.6
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 11 2012 22 Tháng 3 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 750 Watt 140 Watt

RTX A4500 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 166.7% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 250%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 435.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S10000 Passive và RTX A4500 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FirePro S10000 Passive được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi RTX A4500 Mobile dành cho các trạm làm việc di động.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000 Passive
FirePro S10000 Passive
NVIDIA RTX A4500 Mobile
RTX A4500

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 Passive theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 17 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A4500 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 Passive hoặc RTX A4500 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.