FirePro S10000 Passive 12GB vs Radeon Pro W6800X

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia116
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu15.98
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu13.75
Kiến trúcGCN 1.0 (2012−2020)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaTahitiNavi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành1 Tháng 3 2014 (11 năm năm trước)3 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$3,599 $2,799

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1792 ×23840
Tần số nhân825 MHz1800 MHz
Tần số Boost950 MHz2087 MHz
Số lượng bóng bán dẫn4,313 million26,800 million
Quy trình công nghệ28 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)375 Watt200 Watt
Tốc độ xử lý texture106.4 ×2500.9
Hiệu suất số thực dấu phẩy động3.405 TFLOPS ×216.03 TFLOPS
ROPs32 ×296
TMUs112 ×2240
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu60

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 3.0 x16Apple MPX
Chiều dài305 mm267 mm
Độ dày2-slotQuad-slot
Cổng nguồn phụ2x 8-pinApple MPX

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR5GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa6 GB ×232 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit ×2256 Bit
Tần số bộ nhớ1250 MHz2000 MHz
Băng thông bộ nhớ240.0 GB/s ×2512.0 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 1x mini-DisplayPort1x HDMI 2.1, 4x Thunderbolt
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (11_1)12 Ultimate (12_2)
Shader Model5.16.7
OpenGL4.64.6
OpenCL1.22.1
Vulkan1.2.1311.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 3 2014 3 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 6 GB 32 GB
Quy trình công nghệ 28 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 375 Watt 200 Watt

Pro W6800X có các ưu điểm sau: mới hơn 7 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 433.3% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 300%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 87.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro S10000 Passive 12GB và Radeon Pro W6800X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD FirePro S10000 Passive 12GB
FirePro S10000 Passive 12GB
AMD Radeon Pro W6800X
Radeon Pro W6800X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 21 phiếu

Hãy đánh giá FirePro S10000 Passive 12GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 21 phiếu

Hãy đánh giá Radeon Pro W6800X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FirePro S10000 Passive 12GB hoặc Radeon Pro W6800X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.