FirePro 2270 vs Quadro2 Pro
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FirePro 2270 và Quadro2 Pro, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1288 | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | 1.69 | không có dữ liệu |
Kiến trúc | TeraScale 2 (2009−2015) | Celsius (1999−2005) |
Bộ xử lý đồ họa | Cedar | NV15 A4 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 31 Tháng 1 2011 (14 năm năm trước) | 22 Tháng 3 2001 (23 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FirePro 2270 và Quadro2 Pro: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FirePro 2270 và Quadro2 Pro, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 80 | không có dữ liệu |
Tần số nhân | 600 MHz | 200 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 292 million | 25 million |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 4.800 | 0.8 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.096 TFLOPS | không có dữ liệu |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 8 | 4 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FirePro 2270 và Quadro2 Pro với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | AGP 4x |
Chiều dài | 170 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 1-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | None | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FirePro 2270 và Quadro2 Pro: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 64 Bit | 128 Bit |
Tần số bộ nhớ | 600 MHz | 250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 9.6 GB/s | 8 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FirePro 2270 và Quadro2 Pro. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DMS-59 | 1x DVI, 1x VGA, 1x S-Video |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FirePro 2270 và Quadro2 Pro hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 11.2 (11_0) | 7.0 |
Shader Model | 5.0 | không có dữ liệu |
OpenGL | 4.4 | 1.2 |
OpenCL | 1.2 | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của FirePro 2270 và Quadro2 Pro trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.
- Passmark
Passmark
Đây là bài kiểm tra hiệu suất GPU phổ biến nhất. Nó đánh giá kỹ lưỡng card đồ họa dưới nhiều loại tải khác nhau, cung cấp bốn bài kiểm tra riêng biệt cho các phiên bản Direct3D 9, 10, 11 và 12 (phiên bản cuối cùng được thực hiện ở độ phân giải 4K nếu có thể), cùng với một số bài kiểm tra khác nhằm kiểm tra khả năng của DirectCompute.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 31 Tháng 1 2011 | 22 Tháng 3 2001 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 64 MB |
Quy trình công nghệ | 40 nm | 180 nm |
FirePro 2270 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 350%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FirePro 2270 và Quadro2 Pro. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.