ATI FireMV 2400 PCIe x1 vs UHD Graphics

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia617
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 1005
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu38.30
Kiến trúcR300 (2005−2008)Generation 11.0 (2019−2021)
Bộ xử lý đồ họaRV380Jasper Lake GT1
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành2008 (17 năm năm trước)11 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu256
Tần số nhân250 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu750 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm10 nm+
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt10 Watt
Tốc độ xử lý texture1.00012.00
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.384 TFLOPS
ROPs48
TMUs416

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 2.0 x1Ring Bus
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa64 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ406 MBpsSystem Shared
Băng thông bộ nhớ6.496 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VHDCINo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.4
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 10 Watt

UHD Graphics có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireMV 2400 PCIe x1 và UHD Graphics. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireMV 2400 PCIe x1 được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireMV 2400 PCIe x1
FireMV 2400 PCIe x1
Intel UHD Graphics
UHD Graphics

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireMV 2400 PCIe x1 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 7334 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireMV 2400 PCIe x1 hoặc UHD Graphics, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.