ATI FireMV 2400 PCI vs UHD Graphics 730

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia697
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10098
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.07
Kiến trúcR300 (2005−2008)Generation 12.2 (2022−2023)
Bộ xử lý đồ họaRV380Raptor Lake GT1
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành2008 (17 năm năm trước)3 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu192
Tần số nhân500 MHz300 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn75 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ130 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)20 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture2.00018.60
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu0.5952 TFLOPS
ROPs46
TMUs412

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIRing Bus
Chiều dài170 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotIGP
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ128 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1000 MBpsSystem Shared
Băng thông bộ nhớ16 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VHDCIMotherboard Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.012 (12_1)
Shader Modelkhông có dữ liệu6.6
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A3.0
VulkanN/A1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Quy trình công nghệ 130 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 20 Watt 15 Watt

UHD Graphics 730 có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 1200%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 33.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireMV 2400 PCI và UHD Graphics 730. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireMV 2400 PCI
FireMV 2400 PCI
Intel UHD Graphics 730
UHD Graphics 730

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireMV 2400 PCI theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 1352 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics 730 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireMV 2400 PCI hoặc UHD Graphics 730, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.