ATI FireGL V8650 vs Quadro CX

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V8650 và Quadro CX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia840
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.05
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu1.13
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Tesla 2.0 (2007−2013)
Bộ xử lý đồ họaR600GT200B
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước)11 Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,799 $1,999

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V8650 và Quadro CX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V8650 và Quadro CX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng320192
Tần số nhân688 MHz602 MHz
Số lượng bóng bán dẫn720 million1,400 million
Quy trình công nghệ80 nm55 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu150 Watt
Tốc độ xử lý texture11.0138.53
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4403 TFLOPS0.4623 TFLOPS
ROPs1624
TMUs1664

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V8650 và Quadro CX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dài254 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ1x 6-pin + 1x 8-pin1x 6-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V8650 và Quadro CX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4GDDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 GB1536 MB
Độ rộng bus bộ nhớ512 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ868 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ111.1 GB/s76.8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V8650 và Quadro CX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x DVI, 2x DisplayPort, 1x S-Video

Tương thích API

Danh sách các API được FireGL V8650 và Quadro CX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)11.1 (10_0)
Shader Model4.04.0
OpenGL3.33.3
OpenCLN/A1.1
VulkanN/AN/A
CUDA-1.3

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2007 11 Tháng 11 2008
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 GB 1536 MB
Quy trình công nghệ 80 nm 55 nm

ATI FireGL V8650 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 33.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của Quadro CX: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 45.5%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V8650 và Quadro CX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FireGL V8650 và Quadro CX, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V8650
FireGL V8650
NVIDIA Quadro CX
Quadro CX

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá FireGL V8650 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 1 phiếu

Hãy đánh giá Quadro CX theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireGL V8650 hoặc Quadro CX, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.