ATI FireGL V7700 vs GeForce RTX 3080 Mobile
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 98 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 25.44 |
Kiến trúc | TeraScale (2005−2013) | Ampere (2020−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | RV670 | GA104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho máy tính xách tay |
Ngày phát hành | 19 Tháng 11 2007 (17 năm năm trước) | 12 Tháng 1 2021 (4 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $899 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 320 | 6144 |
Tần số nhân | 777 MHz | 1110 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1545 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 666 million | 17,400 million |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 8 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | không có dữ liệu | 115 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 12.43 | 296.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4973 TFLOPS | 18.98 TFLOPS |
ROPs | 16 | 96 |
TMUs | 16 | 192 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | không có dữ liệu | large |
Giao diện | PCIe 2.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 254 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | 2-slot | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | None |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR4 | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1126 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 72.06 GB/s | 448.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | - | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 1x DVI, 1x DisplayPort, 1x S-Video | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 10.1 (10_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 4.1 | 6.5 |
OpenGL | 3.3 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2 |
CUDA | - | 8.6 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 19 Tháng 11 2007 | 12 Tháng 1 2021 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 512 MB | 8 GB |
Quy trình công nghệ | 55 nm | 8 nm |
RTX 3080 Mobile có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 1500% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 587.5%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7700 và GeForce RTX 3080 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là FireGL V7700 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3080 Mobile dành cho máy tính xách tay.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.