ATI FireGL V7350 vs Radeon RX Vega 56 Mobile

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)GCN 5.0 (2017−2020)
Bộ xử lý đồ họaR520Vega 10
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)1 Tháng 6 2018 (6 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu3584
Tần số nhân600 MHz1138 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1301 MHz
Số lượng bóng bán dẫn321 million12,500 million
Quy trình công nghệ90 nm14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)111 Watt120 Watt
Tốc độ xử lý texture9.600291.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu9.326 TFLOPS
ROPs1664
TMUs16224

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 3.0 x16
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ1x 6-pinNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3HBM2
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bit2048 Bit
Tần số bộ nhớ650 MHz800 MHz
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/s409.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-Video1x HDMI, 3x DisplayPort
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)12 (12_1)
Shader Model3.06.4
OpenGL2.04.6
OpenCLN/A2.0
VulkanN/A1.1.125

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 1 Tháng 6 2018
Dung lượng bộ nhớ tối đa 1 GB 8 GB
Quy trình công nghệ 90 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 111 Watt 120 Watt

ATI FireGL V7350 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 8.1%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX Vega 56 Mobile: mới hơn 12 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7350 và Radeon RX Vega 56 Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireGL V7350 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX Vega 56 Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V7350
FireGL V7350
AMD Radeon RX Vega 56 Mobile
Radeon RX Vega 56

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V7350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
5 5 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX Vega 56 Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V7350 hoặc Radeon RX Vega 56 Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.