ATI FireGL V7350 vs GeForce 6200 X2 PCI
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | R500 (2005−2007) | Curie (2003−2013) |
Bộ xử lý đồ họa | R520 | NV44 A2 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Desktop |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước) | 16 Tháng 1 2008 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $1,599 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Tần số nhân | 600 MHz | 280 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 321 million | 75 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 110 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 111 Watt | không có dữ liệu |
Tốc độ xử lý texture | 9.600 | 1.120 ×2 |
ROPs | 16 | 2 ×2 |
TMUs | 16 | 4 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCI |
Chiều dài | 229 mm | 168 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 1x 6-pin | 1x 6-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | DDR2 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 256 Bit | 64 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 650 MHz | 200 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 41.6 GB/s | 3.2 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI, 1x S-Video | 2x DMS-59 |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 9.0c (9_3) |
Shader Model | 3.0 | 3.0 |
OpenGL | 2.0 | 2.1 |
OpenCL | N/A | N/A |
Vulkan | N/A | N/A |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2005 | 16 Tháng 1 2008 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 1 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 110 nm |
ATI FireGL V7350 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 22.2%.
Mặt khác, các ưu điểm của 6200 X2 PCI: mới hơn 2 năm.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7350 và GeForce 6200 X2 PCI. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là FireGL V7350 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 6200 X2 PCI dành cho máy tính để bàn.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.