ATI FireGL V7350 vs GeForce 6150 SE + nForce 430

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Curie (2003−2013)
Bộ xử lý đồ họaR520C61
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)11 Tháng 10 2004 (20 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,599 không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân600 MHz425 MHz
Số lượng bóng bán dẫn321 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ90 nm90 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)111 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture9.6000.43
ROPs161
TMUs161

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Chiều dài229 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotIGP
Cổng nguồn phụ1x 6-pinkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3System Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa1 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ256 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ650 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ41.6 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI, 1x S-VideoNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)9.0c (9_3)
Shader Model3.03.0
OpenGL2.02.1
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 11 Tháng 10 2004

ATI FireGL V7350 có các ưu điểm sau: mới hơn 11 tháng.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V7350 và GeForce 6150 SE + nForce 430. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireGL V7350 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce 6150 SE + nForce 430 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V7350
FireGL V7350
NVIDIA GeForce 6150 SE + nForce 430
GeForce 6150 SE + nForce 430

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V7350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.4 360 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce 6150 SE nForce 430 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V7350 hoặc GeForce 6150 SE + nForce 430, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.