ATI FireGL V5600 vs NVS 510

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V5600 và NVS 510, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia930
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu0.11
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu3.53
Kiến trúcTeraScale (2005−2013)Kepler (2012−2018)
Bộ xử lý đồ họaRV630GK107
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành28 Tháng 6 2007 (17 năm năm trước)23 Tháng 10 2012 (12 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$599 $449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V5600 và NVS 510: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V5600 và NVS 510, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng120192
Tần số nhân800 MHz797 MHz
Số lượng bóng bán dẫn390 million1,270 million
Quy trình công nghệ65 nm28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)89 Watt35 Watt
Tốc độ xử lý texture6.40012.75
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.192 TFLOPS0.306 TFLOPS
ROPs416
TMUs816

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V5600 và NVS 510 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCIe 2.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu160 mm
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V5600 và NVS 510: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR4DDR3
Dung lượng bộ nhớ tối đa512 MB2 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ1100 MHz891 MHz
Băng thông bộ nhớ35.2 GB/s28.51 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V5600 và NVS 510. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI4x mini-DisplayPort

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V5600 và NVS 510 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX10.0 (10_0)12 (11_0)
Shader Model4.05.1
OpenGL3.34.6
OpenCLN/A1.2
VulkanN/A1.1.126
CUDA-3.0

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2007 23 Tháng 10 2012
Dung lượng bộ nhớ tối đa 512 MB 2 GB
Quy trình công nghệ 65 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 89 Watt 35 Watt

NVS 510 có các ưu điểm sau: mới hơn 5 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 132.1%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 154.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V5600 và NVS 510. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa FireGL V5600 và NVS 510, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V5600
FireGL V5600
NVIDIA NVS 510
NVS 510

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 3 các phiếu

Hãy đánh giá FireGL V5600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 60 số phiếu

Hãy đánh giá NVS 510 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về FireGL V5600 hoặc NVS 510, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.