ATI FireGL V5200 vs Radeon Pro Duo Polaris
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | R500 (2005−2007) | GCN 4.0 (2016−2020) |
Bộ xử lý đồ họa | RV530 | Ellesmere |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước) | 24 Tháng 4 2017 (7 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | không có dữ liệu | 2304 ×2 |
Tần số nhân | 600 MHz | 1243 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 157 million | 5,700 million |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 250 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 2.400 | 179.0 ×2 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 5.728 TFLOPS ×2 |
ROPs | 4 | 32 ×2 |
TMUs | 4 | 144 ×2 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 1.0 x16 | PCIe 3.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 305 mm |
Độ dày | 1-slot | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | None | 1x 6-pin + 1x 8-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | GDDR3 | GDDR5 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 16 GB ×2 |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 256 Bit ×2 |
Tần số bộ nhớ | 700 MHz | 1750 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 22.4 GB/s | 224.0 GB/s ×2 |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | 2x DVI | 1x HDMI, 3x DisplayPort |
HDMI | - | + |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 9.0c (9_3) | 12 (12_0) |
Shader Model | 3.0 | 6.4 |
OpenGL | 2.0 | 4.6 |
OpenCL | N/A | 2.0 |
Vulkan | N/A | 1.2.131 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 1 Tháng 10 2005 | 24 Tháng 4 2017 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 128 MB | 16 GB |
Quy trình công nghệ | 90 nm | 14 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 35 Watt | 250 Watt |
ATI FireGL V5200 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 614.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Pro Duo Polaris: mới hơn 11 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 12700% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 542.9%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V5200 và Radeon Pro Duo Polaris. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.