ATI FireGL V5200 vs ATI All-In-Wonder VE

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của FireGL V5200 và All-In-Wonder VE, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcR500 (2005−2007)Rage 7 (2001−2006)
Bộ xử lý đồ họaRV530RV200
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 10 2005 (19 năm năm trước)2 Tháng 12 2002 (22 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của FireGL V5200 và All-In-Wonder VE: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của FireGL V5200 và All-In-Wonder VE, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân600 MHz260 MHz
Số lượng bóng bán dẫn157 million60 million
Quy trình công nghệ90 nm150 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)35 Wattkhông có dữ liệu
Tốc độ xử lý texture2.4001.560
ROPs42
TMUs46

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của FireGL V5200 và All-In-Wonder VE với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 1.0 x16PCI
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên FireGL V5200 và All-In-Wonder VE: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR3DDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MB64 MB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit128 Bit
Tần số bộ nhớ700 MHz250 MHz
Băng thông bộ nhớ22.4 GB/s8 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên FireGL V5200 và All-In-Wonder VE. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video2x DVI1x VGA, 2x S-Video

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được FireGL V5200 và All-In-Wonder VE hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0c (9_3)7.0
Shader Model3.0không có dữ liệu
OpenGL2.01.3
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 10 2005 2 Tháng 12 2002
Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 MB 64 MB
Quy trình công nghệ 90 nm 150 nm

ATI FireGL V5200 có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 66.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa FireGL V5200 và All-In-Wonder VE. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là FireGL V5200 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi All-In-Wonder VE dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI FireGL V5200
FireGL V5200
ATI All-In-Wonder VE
All-In-Wonder VE

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3 7 số phiếu

Hãy đánh giá FireGL V5200 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 7 số phiếu

Hãy đánh giá All-In-Wonder VE theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về FireGL V5200 hoặc All-In-Wonder VE, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.