Data Center GPU Max NEXT vs Radeon Instinct MI300X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGeneration 12.5 (2021−2023)CDNA 3.0 (2023−2024)
Bộ xử lý đồ họaRialto BridgeAqua Vanjaram
LoạiDesktopDành cho trạm làm việc
Ngày phát hànhkhông có dữ liệu6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng2048019456
Tần số nhânkhông có dữ liệu1000 MHz
Tần số Boost1600 MHz2100 MHz
Số lượng bóng bán dẫn100,000 million153,000 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)800 Watt750 Watt
Tốc độ xử lý texture2,0482,554
Hiệu suất số thực dấu phẩy độngkhông có dữ liệu81.72 TFLOPS
TMUs12801216
Tensor Coreskhông có dữ liệu1216

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 5.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyOAM ModuleOAM Module
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eHBM3
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB192 GB
Độ rộng bus bộ nhớ8192 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ3.1 GB/s2525 MHz
Băng thông bộ nhớ3,205 GB/s5,171 GB/s
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.6N/A
OpenGL4.6N/A
OpenCL3.03.0
VulkanN/AN/A
DLSS-+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB 192 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 800 Watt 750 Watt

Instinct MI300X có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% , công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 6.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Data Center GPU Max NEXT và Radeon Instinct MI300X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Data Center GPU Max NEXT được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Radeon Instinct MI300X dành cho trạm làm việc.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Data Center GPU Max NEXT
Data Center GPU Max NEXT
AMD Radeon Instinct MI300X
Radeon Instinct MI300X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 63 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max NEXT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 68 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI300X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Data Center GPU Max NEXT hoặc Radeon Instinct MI300X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.