Data Center GPU Max 1550 vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia271
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10083
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu29.37
Kiến trúcGeneration 12.5 (2021−2023)Ampere (2020−2025)
Bộ xử lý đồ họaPonte VecchioGN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng163842560
Tần số nhân900 MHz1237 MHz
Tần số Boost1600 MHz1492 MHz
Số lượng bóng bán dẫn100,000 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ10 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)600 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)
Tốc độ xử lý texture1,638không có dữ liệu
Hiệu suất số thực dấu phẩy động52.43 TFLOPSkhông có dữ liệu
TMUs1024không có dữ liệu
Tensor Cores1024không có dữ liệu
Ray Tracing Cores128không có dữ liệu
L1 Cache64 MBkhông có dữ liệu
L2 Cache408 MBkhông có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge
Giao diệnPCIe 5.0 x16không có dữ liệu
Độ dàyOAM Modulekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eGDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ8192 Bit96 Bit
Tần số bộ nhớ1600 MHz12000 MHz
Băng thông bộ nhớ3,277 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ--
Resizable BAR-+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputskhông có dữ liệu

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)12_2
Shader Model6.6không có dữ liệu
OpenGL4.6không có dữ liệu
OpenCL3.0không có dữ liệu
VulkanN/A-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Dung lượng bộ nhớ tối đa 128 GB 6 GB
Quy trình công nghệ 10 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 600 Watt 60 Watt

Data Center GPU Max 1550 có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 2033.3% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Data Center GPU Max 1550 và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Data Center GPU Max 1550 được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 3050 6GB Mobile dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Data Center GPU Max 1550
Data Center GPU Max 1550
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 23 các phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1550 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4 1036 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Data Center GPU Max 1550 hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.