Atari VCS 800 GPU vs Quadro NVS 135M
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 1445 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 0.87 |
Kiến trúc | GCN 5.0 (2017−2020) | Tesla (2006−2010) |
Bộ xử lý đồ họa | Banded Kestrel | G86 |
Loại | Desktop | Dành cho trạm làm việc di động |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước) | 9 Tháng 5 2007 (17 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $399 | không có dữ liệu |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 192 | 16 |
Tần số nhân | 300 MHz | 400 MHz |
Tần số Boost | 1201 MHz | không có dữ liệu |
Số lượng bóng bán dẫn | 4,940 million | 210 million |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 14.41 | 3.200 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 0.4612 TFLOPS | 0.0256 TFLOPS |
ROPs | 4 | 4 |
TMUs | 12 | 8 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | IGP | PCIe 2.0 x16 |
Chiều dài | 295 mm | không có dữ liệu |
Độ dày | IGP | không có dữ liệu |
Cổng nguồn phụ | None | không có dữ liệu |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | DDR4 | GDDR3 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 256 MB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 128 Bit | 64 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1200 MHz | 594 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 38.4 GB/s | 9.504 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | không có dữ liệu | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 11.1 (10_0) |
Shader Model | 6.4 | 4.0 |
OpenGL | 4.6 | 3.3 |
OpenCL | 2.1 | 1.1 |
Vulkan | 1.2 | N/A |
CUDA | - | 1.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2020 | 9 Tháng 5 2007 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 8 GB | 256 MB |
Quy trình công nghệ | 14 nm | 80 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 15 Watt | 10 Watt |
Atari VCS 800 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 13 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 3100% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 471.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của NVS 135M: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 50%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Atari VCS 800 GPU và Quadro NVS 135M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Atari VCS 800 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Quadro NVS 135M dành cho các trạm làm việc di động.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.