Atari VCS 800 GPU vs Playstation 4 Pro GPU

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcGCN 5.0 (2017−2020)GCN 2.0 (2013−2017)
Bộ xử lý đồ họaBanded KestrelNeo
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành14 Tháng 12 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 11 2016 (8 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$399 $399

Thông số chi tiết

Các thông số chung của Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1922304
Tần số nhân300 MHz911 MHz
Tần số Boost1201 MHzkhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn4,940 million5,700 million
Quy trình công nghệ14 nm16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt150 Watt
Tốc độ xử lý texture14.41131.2
Hiệu suất số thực dấu phẩy động0.4612 TFLOPS4.198 TFLOPS
ROPs464
TMUs12144

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnIGPIGP
Chiều dài295 mmkhông có dữ liệu
Độ dàyIGPkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDR4GDDR5
Dung lượng bộ nhớ tối đa8 GB8 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1200 MHz1700 MHz
Băng thông bộ nhớ38.4 GB/s217.6 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 (12_1)N/A
Shader Model6.46.0
OpenGL4.64.6
OpenCL2.12.0
Vulkan1.21.1

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 12 2020 10 Tháng 11 2016
Quy trình công nghệ 14 nm 16 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 150 Watt

Atari VCS 800 GPU có các ưu điểm sau: mới hơn 4 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Atari VCS 800 GPU và Playstation 4 Pro GPU. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là Atari VCS 800 GPU được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi Playstation 4 Pro GPU dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


AMD Atari VCS 800 GPU
Atari VCS 800 GPU
AMD Playstation 4 Pro GPU
Playstation 4 Pro GPU

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.8 5 số phiếu

Hãy đánh giá Atari VCS 800 GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2.9 449 số phiếu

Hãy đánh giá Playstation 4 Pro GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về Atari VCS 800 GPU hoặc Playstation 4 Pro GPU, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.