Arc Graphics 112EU Mobile vs GeForce RTX 5080
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 5 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | không có dữ liệu | 36.63 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 16.27 |
Kiến trúc | Xe-LPG (2023) | Blackwell 2.0 (2025) |
Bộ xử lý đồ họa | Meteor Lake GT1 | GB203 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Desktop |
Ngày phát hành | 14 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước) | 30 Tháng 1 2025 (gần đây) |
Giá tại thời điểm phát hành | không có dữ liệu | $999 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.
Thông số chi tiết
Các thông số chung của Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 896 | 10752 |
Tần số nhân | 300 MHz | 2295 MHz |
Tần số Boost | 2200 MHz | 2617 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 45,600 million |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 360 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 123.2 | 879.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 3.942 TFLOPS | 56.28 TFLOPS |
ROPs | 24 | 128 |
TMUs | 56 | 336 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 336 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 84 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | Ring Bus | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 304 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | System Shared | GDDR7 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | System Shared | 16 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | System Shared | 256 Bit |
Tần số bộ nhớ | System Shared | 1875 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 960.0 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | Portable Device Dependent | 1x HDMI 2.1b, 3x DisplayPort 2.1b |
HDMI | - | + |
Tương thích API
Danh sách các API được Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | 12 (12_1) | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | 6.6 | 6.8 |
OpenGL | 4.6 | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | 1.3 | 1.4 |
CUDA | - | 10.1 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 14 Tháng 12 2023 | 30 Tháng 1 2025 |
Quy trình công nghệ | 10 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 65 Watt | 360 Watt |
Arc Graphics 112EU Mobile có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 453.8%.
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 5080: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 150%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Arc Graphics 112EU Mobile được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi GeForce RTX 5080 dành cho máy tính để bàn.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Arc Graphics 112EU Mobile và GeForce RTX 5080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.