Apple M2 Max 38-Core GPU vs H100 CNX
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | không tham gia |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Kiến trúc | không có dữ liệu | Hopper (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | không có dữ liệu | GH100 |
Loại | Dành cho máy tính xách tay | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 17 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) | 21 Tháng 3 2023 (2 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 38 | 14592 |
Tần số nhân | không có dữ liệu | 690 MHz |
Tần số Boost | không có dữ liệu | 1845 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | không có dữ liệu | 80,000 million |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 350 Watt |
Tốc độ xử lý texture | không có dữ liệu | 841.3 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | không có dữ liệu | 53.84 TFLOPS |
ROPs | không có dữ liệu | 24 |
TMUs | không có dữ liệu | 456 |
Tensor Cores | không có dữ liệu | 456 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Kích thước máy tính xách tay | medium sized | không có dữ liệu |
Giao diện | không có dữ liệu | PCIe 5.0 x16 |
Chiều dài | không có dữ liệu | 267 mm |
Độ dày | không có dữ liệu | 2-slot |
Cổng nguồn phụ | không có dữ liệu | 8-pin EPS |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | LPDDR5-6400 | HBM2e |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | không có dữ liệu | 80 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | không có dữ liệu | 5120 Bit |
Tần số bộ nhớ | không có dữ liệu | 1593 MHz |
Băng thông bộ nhớ | không có dữ liệu | 2,039 GB/s |
Bộ nhớ chia sẻ | + | - |
Resizable BAR | - | + |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | không có dữ liệu | No outputs |
Khả năng tương thích của API và SDK
Danh sách các API được M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | N/A |
Shader Model | không có dữ liệu | N/A |
OpenGL | không có dữ liệu | N/A |
OpenCL | không có dữ liệu | 3.0 |
Vulkan | - | N/A |
CUDA | - | 9.0 |
DLSS | - | + |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 17 Tháng 1 2023 | 21 Tháng 3 2023 |
Quy trình công nghệ | 5 nm | 4 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 53 Watt | 350 Watt |
Apple M2 Max 38-Core GPU có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 560.4%.
Mặt khác, các ưu điểm của H100 CNX: mới hơn 2 thángvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa M2 Max 38-Core GPU và H100 CNX. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Điều cần lưu ý là Apple M2 Max 38-Core GPU được thiết kế cho máy tính xách tay, trong khi H100 CNX dành cho trạm làm việc.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.