Apple M1 Pro 14-Core GPU vs GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia219
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu28.90
Kiến trúckhông có dữ liệuAmpere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họakhông có dữ liệuGN20-P0-R 6 GB
LoạiDành cho máy tính xách tayDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành10 Tháng 11 2020 (4 năm năm trước)6 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng142560
Tần số nhân1296 MHz1237 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1492 MHz
Quy trình công nghệ5 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)15 Watt60 Watt (35 - 80 Watt TGP)

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Kích thước máy tính xách taykhông có dữ liệularge

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớLPDDR5-6400GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đakhông có dữ liệu6 GB
Độ rộng bus bộ nhớkhông có dữ liệu96 Bit
Tần số bộ nhớkhông có dữ liệu12000 MHz
Bộ nhớ chia sẻ+-

Tương thích API

Danh sách các API được M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệu12_2

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2020 6 Tháng 1 2023
Quy trình công nghệ 5 nm 8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 15 Watt 60 Watt

Apple M1 Pro 14-Core GPU có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 300%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 3050 6GB Mobile: mới hơn 2 năm.

Chúng tôi không thể quyết định giữa M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa Apple M1 Pro 14-Core GPU và GeForce RTX 3050 6GB Mobile, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Apple M1 Pro 14-Core GPU
M1 Pro 14-Core GPU
NVIDIA GeForce RTX 3050 6GB Mobile
GeForce RTX 3050 6GB Mobile

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.6 647 số phiếu

Hãy đánh giá M1 Pro 14-Core GPU theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 697 số phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 3050 6GB Mobile theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về M1 Pro 14-Core GPU hoặc GeForce RTX 3050 6GB Mobile, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.