ATI All-In-Wonder 9800 PRO vs UHD Graphics Xe G4 48EUs

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia711
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu11.86
Kiến trúcRage 8 (2002−2007)Gen. 11 Ice Lake (2019−2022)
Bộ xử lý đồ họaR350Tiger Lake Xe
LoạiDesktopDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành16 Tháng 6 2003 (22 năm năm trước)15 Tháng 8 2020 (5 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồngkhông có dữ liệu48
Tần số nhân378 MHz350 MHz
Tần số Boostkhông có dữ liệu1450 MHz
Số lượng bóng bán dẫn117 millionkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệ150 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)không có dữ liệu28 Watt
Tốc độ xử lý texture3.024không có dữ liệu
ROPs8không có dữ liệu
TMUs8không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnAGP 8xkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụNonekhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớDDRkhông có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ tối đa128 MBkhông có dữ liệu
Độ rộng bus bộ nhớ256 Bitkhông có dữ liệu
Tần số bộ nhớ338 MHzkhông có dữ liệu
Băng thông bộ nhớ21.63 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻkhông có dữ liệu+

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x DVI, 2x S-Videokhông có dữ liệu

Các công nghệ được hỗ trợ

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và API được All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu card đồ họa yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Quick Synckhông có dữ liệu+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX9.0 (9_0)12_1
OpenGL2.0không có dữ liệu
OpenCLN/Akhông có dữ liệu
VulkanN/A-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 16 Tháng 6 2003 15 Tháng 8 2020
Quy trình công nghệ 150 nm 10 nm

UHD Graphics Xe G4 48EUs có các ưu điểm sau: mới hơn 17 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 1400%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa All-In-Wonder 9800 PRO và UHD Graphics Xe G4 48EUs. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là All-In-Wonder 9800 PRO được thiết kế cho máy tính để bàn, trong khi UHD Graphics Xe G4 48EUs dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI All-In-Wonder 9800 PRO
All-In-Wonder 9800 PRO
Intel UHD Graphics Xe G4 48EUs
UHD Graphics Xe G4 48EUs

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào từ người dùng.

Hãy đánh giá All-In-Wonder 9800 PRO theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 543 các phiếu

Hãy đánh giá UHD Graphics Xe G4 48EUs theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về All-In-Wonder 9800 PRO hoặc UHD Graphics Xe G4 48EUs, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.