A40 PCIe vs RTX A2000

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A40 PCIe và RTX A2000, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia148
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu93.16
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu34.57
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ampere (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102GA106
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)10 Tháng 8 2021 (3 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$449

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A40 PCIe và RTX A2000: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A40 PCIe và RTX A2000, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng107523328
Tần số nhân1305 MHz562 MHz
Tần số Boost1755 MHz1200 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million12,000 million
Quy trình công nghệ8 nm8 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture589.7124.8
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPS7.987 TFLOPS
ROPs11248
TMUs336104
Tensor Cores336104
Ray Tracing Cores8426

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A40 PCIe và RTX A2000 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm167 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A40 PCIe và RTX A2000: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB6 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit192 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz1500 MHz
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/s288.0 GB/s
Resizable BAR++

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A40 PCIe và RTX A2000. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort4x mini-DisplayPort 1.4a

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A40 PCIe và RTX A2000 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.8
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.6
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 10 Tháng 8 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 48 GB 6 GB
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 70 Watt

A40 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Mặt khác, các ưu điểm của RTX A2000: mới hơn 10 thángvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 328.6%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A40 PCIe và RTX A2000. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A40 PCIe
A40 PCIe
NVIDIA RTX A2000
RTX A2000

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá A40 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.9 600 số phiếu

Hãy đánh giá RTX A2000 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A40 PCIe hoặc RTX A2000, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.