A40 PCIe vs L20

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A40 PCIe và L20, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành5 Tháng 10 2020 (4 năm năm trước)16 Tháng 11 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A40 PCIe và L20: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A40 PCIe và L20, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng1075211776
Tần số nhân1305 MHz1440 MHz
Tần số Boost1755 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million76,300 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)300 Watt275 Watt
Tốc độ xử lý texture589.7927.4
Hiệu suất số thực dấu phẩy động37.74 TFLOPS59.35 TFLOPS
ROPs112128
TMUs336368
Tensor Cores336368
Ray Tracing Cores8492

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A40 PCIe và L20 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày2-slot2-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A40 PCIe và L20: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa48 GB48 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ695.8 GB/s864.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A40 PCIe và L20. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video3x DisplayPort4x DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được A40 PCIe và L20 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.56.7
OpenGL4.64.6
OpenCL2.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 5 Tháng 10 2020 16 Tháng 11 2023
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 300 Watt 275 Watt

L20 có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 9.1%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A40 PCIe và L20. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A40 PCIe và L20, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A40 PCIe
A40 PCIe
NVIDIA L20
L20

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 88 số phiếu

Hãy đánh giá A40 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.1 27 số phiếu

Hãy đánh giá L20 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A40 PCIe hoặc L20, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.