A30 PCIe vs GeForce RTX 4090 D

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia14
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu14.05
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu12.09
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA100AD102
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)28 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,599

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng358414592
Tần số nhân930 MHz2280 MHz
Tần số Boost1440 MHz2520 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million76,300 million
Quy trình công nghệ7 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)165 Watt425 Watt
Tốc độ xử lý texture322.61,149
Hiệu suất số thực dấu phẩy động10.32 TFLOPS73.54 TFLOPS
ROPs96176
TMUs224456
Tensor Cores224456
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu114

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm304 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB24 GB
Độ rộng bus bộ nhớ3072 Bit384 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz1313 MHz
Băng thông bộ nhớ933.1 GB/s1,008 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.7
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.03.0
VulkanN/A1.3
CUDA8.08.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 28 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 165 Watt 425 Watt

A30 PCIe có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 157.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4090 D: mới hơn 2 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A30 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4090 D dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A30 PCIe và GeForce RTX 4090 D, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A30 PCIe
A30 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 4090 D
GeForce RTX 4090 D

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 11 số phiếu

Hãy đánh giá A30 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3 94 các phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4090 D theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A30 PCIe hoặc GeForce RTX 4090 D, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.