A2 vs RTX 4000 SFF Ada Generation

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia49
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu53.07
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD104
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành10 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)21 Tháng 3 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng12806144
Tần số nhân1440 MHz720 MHz
Tần số Boost1770 MHz1560 MHz
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu35,800 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)60 Watt70 Watt
Tốc độ xử lý texture70.80299.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động4.531 TFLOPS19.17 TFLOPS
ROPs3280
TMUs40192
Tensor Cores40192
Ray Tracing Cores1048

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x8PCIe 4.0 x16
Chiều dàikhông có dữ liệu168 mm
Độ dày1-slot2-slot
Cổng nguồn phụNoneNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB20 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit160 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1750 MHz
Băng thông bộ nhớ200.1 GB/s280.0 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs4x mini-DisplayPort 1.4a

Tương thích API

Danh sách các API được A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.8
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất render của A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với card đồ họa nhanh nhất hiện nay.



GeekBench 5 OpenCL

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API OpenCL của Khronos Group.
A2 34712
RTX 4000 SFF Ada Generation 124441
+258%

GeekBench 5 Vulkan

Geekbench 5 là một bài kiểm tra hiệu suất card đồ họa phổ biến, được tổng hợp từ 11 kịch bản thử nghiệm khác nhau. Tất cả các kịch bản này đều dựa vào khả năng xử lý trực tiếp của GPU mà không liên quan đến kết xuất 3D. Phiên bản này sử dụng API Vulkan của AMD & Khronos Group.

A2 34563
RTX 4000 SFF Ada Generation 106433
+208%

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 10 Tháng 11 2021 21 Tháng 3 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 16 GB 20 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 60 Watt 70 Watt

A2 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 16.7%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 SFF Ada Generation: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 25% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A2 và RTX 4000 SFF Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A2
A2
NVIDIA RTX 4000 SFF Ada Generation
RTX 4000 SFF Ada Generation

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.5 22 các phiếu

Hãy đánh giá A2 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 49 số phiếu

Hãy đánh giá RTX 4000 SFF Ada Generation theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A2 hoặc RTX 4000 SFF Ada Generation, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.