A16 PCIe vs GeForce RTX 4080

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A16 PCIe và GeForce RTX 4080, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia2
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu29.06
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu19.36
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Ada Lovelace (2022−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA107AD103
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)20 Tháng 9 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,199

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A16 PCIe và GeForce RTX 4080: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A16 PCIe và GeForce RTX 4080, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng25609728
Tần số nhân885 MHz2205 MHz
Tần số Boost1695 MHz2505 MHz
Số lượng bóng bán dẫn17,400 million45,900 million
Quy trình công nghệ8 nm5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt320 Watt
Tốc độ xử lý texture135.6761.5
Hiệu suất số thực dấu phẩy động8.678 TFLOPS48.74 TFLOPS
ROPs48112
TMUs80304
Tensor Cores80304
Ray Tracing Cores2076

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A16 PCIe và GeForce RTX 4080 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm310 mm
Độ dày2-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS1x 16-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A16 PCIe và GeForce RTX 4080: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6X
Dung lượng bộ nhớ tối đa16 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ128 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1812 MHz1400 MHz
Băng thông bộ nhớ231.9 GB/s716.8 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A16 PCIe và GeForce RTX 4080. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 3x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Tương thích API

Danh sách các API được A16 PCIe và GeForce RTX 4080 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.7
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.21.3
CUDA8.68.9

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 20 Tháng 9 2022
Quy trình công nghệ 8 nm 5 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 320 Watt

A16 PCIe có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 28%.

Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4080: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 60%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A16 PCIe và GeForce RTX 4080. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A16 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi GeForce RTX 4080 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A16 PCIe và GeForce RTX 4080, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A16 PCIe
A16 PCIe
NVIDIA GeForce RTX 4080
GeForce RTX 4080

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 443 các phiếu

Hãy đánh giá A16 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.1 4601 phiếu

Hãy đánh giá GeForce RTX 4080 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A16 PCIe hoặc GeForce RTX 4080, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.