A10G vs Data Center GPU Max 1350

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10G và Data Center GPU Max 1350, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất75không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Hiệu quả năng lượng22.06không có dữ liệu
Kiến trúcAmpere (2020−2024)Generation 12.5 (2021−2023)
Bộ xử lý đồ họaGA102Ponte Vecchio
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A10G và Data Center GPU Max 1350: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10G và Data Center GPU Max 1350, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng921614336
Tần số nhân1320 MHz750 MHz
Tần số Boost1710 MHz1550 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million100,000 million
Quy trình công nghệ8 nm10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt450 Watt
Tốc độ xử lý texture492.51,389
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.52 TFLOPS44.44 TFLOPS
ROPs96không có dữ liệu
TMUs288896
Tensor Cores288896
Ray Tracing Cores72112

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10G và Data Center GPU Max 1350 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 5.0 x16
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày1-slotOAM Module
Cổng nguồn phụ8-pin EPSkhông có dữ liệu

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10G và Data Center GPU Max 1350: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6HBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa12 GB96 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz1200 MHz
Băng thông bộ nhớ600.2 GB/s2,458 GB/s
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10G và Data Center GPU Max 1350. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A10G và Data Center GPU Max 1350 hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 (12_1)
Shader Model6.66.6
OpenGL4.64.6
OpenCL3.03.0
Vulkan1.2N/A
CUDA8.6-
DLSS++

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 10 Tháng 1 2023
Dung lượng bộ nhớ tối đa 12 GB 96 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 10 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 450 Watt

A10G có các ưu điểm sau: công nghệ quy trình tiên tiến hơn 25%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của Data Center GPU Max 1350: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàdung lượng VRAM tối đa lớn hơn 700% .

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10G và Data Center GPU Max 1350. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A10G
A10G
Intel Data Center GPU Max 1350
Data Center GPU Max 1350

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4 47 số phiếu

Hãy đánh giá A10G theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 1 phiếu

Hãy đánh giá Data Center GPU Max 1350 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A10G hoặc Data Center GPU Max 1350, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.