A100 SXM4 40 GB vs Radeon Instinct MI250X

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcAmpere (2020−2024)CDNA 2.0 (2021)
Bộ xử lý đồ họaGA100Aldebaran
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho trạm làm việc
Ngày phát hành14 Tháng 5 2020 (4 năm năm trước)8 Tháng 11 2021 (3 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng691214080
Tần số nhân1095 MHz1000 MHz
Tần số Boost1410 MHz1700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million58,200 million
Quy trình công nghệ7 nm6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)400 Watt500 Watt
Tốc độ xử lý texture609.11,496
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS47.87 TFLOPS
ROPs160không có dữ liệu
TMUs432880
Tensor Cores432không có dữ liệu

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dàyIGP2-slot
Cổng nguồn phụNone2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eHBM2e
Dung lượng bộ nhớ tối đa40 GB128 GB
Độ rộng bus bộ nhớ5120 Bit8192 Bit
Tần số bộ nhớ1215 MHz1600 MHz
Băng thông bộ nhớ1,555 GB/s3,277 GB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsNo outputs

Tương thích API

Danh sách các API được A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/AN/A
Shader ModelN/AN/A
OpenGLN/AN/A
OpenCL2.03.0
VulkanN/AN/A
CUDA8.0-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 5 2020 8 Tháng 11 2021
Dung lượng bộ nhớ tối đa 40 GB 128 GB
Quy trình công nghệ 7 nm 6 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 400 Watt 500 Watt

A100 SXM4 40 GB có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 25%.

Mặt khác, các ưu điểm của Instinct MI250X: Lợi thế về tuổi tác là 1 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 220% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 16.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 SXM4 40 GB và Radeon Instinct MI250X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 SXM4 40 GB
A100 SXM4 40 GB
AMD Radeon Instinct MI250X
Radeon Instinct MI250X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 15 số phiếu

Hãy đánh giá A100 SXM4 40 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 124 các phiếu

Hãy đánh giá Radeon Instinct MI250X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A100 SXM4 40 GB hoặc Radeon Instinct MI250X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.