A100 PCIe 80 GB vs Radeon 780M

#ad 
Mua
VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia316
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 10063
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu83.27
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 3.0 (2022−2025)
Bộ xử lý đồ họaGA100Hawx Point
LoạiDành cho trạm làm việcDành cho máy tính xách tay
Ngày phát hành28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước)6 Tháng 12 2023 (1 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng6912768
Tần số nhân1065 MHz800 MHz
Tần số Boost1410 MHz2700 MHz
Số lượng bóng bán dẫn54,200 million25,390 million
Quy trình công nghệ7 nm4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt15 Watt
Tốc độ xử lý texture609.1129.6
Hiệu suất số thực dấu phẩy động19.49 TFLOPS8.294 TFLOPS
ROPs16032
TMUs43248
Tensor Cores432không có dữ liệu
Ray Tracing Coreskhông có dữ liệu12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x8
Chiều dài267 mmkhông có dữ liệu
Độ dày2-slotkhông có dữ liệu
Cổng nguồn phụ8-pin EPSNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớHBM2eSystem Shared
Dung lượng bộ nhớ tối đa80 GBSystem Shared
Độ rộng bus bộ nhớ5120 BitSystem Shared
Tần số bộ nhớ1593 MHzSystem Shared
Băng thông bộ nhớ2,039 GB/skhông có dữ liệu
Bộ nhớ chia sẻ-+
Resizable BAR+-

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputsPortable Device Dependent

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXN/A12 Ultimate (12_2)
Shader ModelN/A6.8
OpenGLN/A4.6
OpenCL3.02.1
VulkanN/A1.3
CUDA8.0-
DLSS+-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 28 Tháng 6 2021 6 Tháng 12 2023
Quy trình công nghệ 7 nm 4 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 15 Watt

Radeon 780M có các ưu điểm sau: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 75%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1566.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe 80 GB và Radeon 780M. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A100 PCIe 80 GB được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon 780M dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A100 PCIe 80 GB
A100 PCIe 80 GB
AMD Radeon 780M
Radeon 780M

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.4 73 các phiếu

Hãy đánh giá A100 PCIe 80 GB theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.2 1746 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon 780M theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về A100 PCIe 80 GB hoặc Radeon 780M, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.