A100 PCIe 80 GB vs RTX 4000 Ada Generation
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | không tham gia | 30 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Hiệu quả năng lượng | không có dữ liệu | 33.63 |
Kiến trúc | Ampere (2020−2024) | Ada Lovelace (2022−2024) |
Bộ xử lý đồ họa | GA100 | AD104 |
Loại | Dành cho trạm làm việc | Dành cho trạm làm việc |
Ngày phát hành | 28 Tháng 6 2021 (3 năm năm trước) | 9 Tháng 8 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số chung của A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.
Số lượng bộ xử lý luồng | 6912 | 6144 |
Tần số nhân | 1065 MHz | 1500 MHz |
Tần số Boost | 1410 MHz | 2175 MHz |
Số lượng bóng bán dẫn | 54,200 million | 35,800 million |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 130 Watt |
Tốc độ xử lý texture | 609.1 | 417.6 |
Hiệu suất số thực dấu phẩy động | 19.49 TFLOPS | 26.73 TFLOPS |
ROPs | 160 | 80 |
TMUs | 432 | 192 |
Tensor Cores | 432 | 192 |
Ray Tracing Cores | không có dữ liệu | 48 |
Form factor và khả năng tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).
Giao diện | PCIe 4.0 x16 | PCIe 4.0 x16 |
Chiều dài | 267 mm | 245 mm |
Độ dày | 2-slot | 1-slot |
Cổng nguồn phụ | 8-pin EPS | 1x 16-pin |
Dung lượng và loại VRAM
Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.
Loại bộ nhớ | HBM2e | GDDR6 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 80 GB | 20 GB |
Độ rộng bus bộ nhớ | 5120 Bit | 160 Bit |
Tần số bộ nhớ | 1593 MHz | 2250 MHz |
Băng thông bộ nhớ | 2,039 GB/s | 360.0 GB/s |
Kết nối và cổng xuất
Liệt kê các cổng video có sẵn trên A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.
Cổng video | No outputs | 4x DisplayPort 1.4a |
Tương thích API
Danh sách các API được A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | N/A | 12 Ultimate (12_2) |
Shader Model | N/A | 6.8 |
OpenGL | N/A | 4.6 |
OpenCL | 3.0 | 3.0 |
Vulkan | N/A | 1.3 |
CUDA | 8.0 | 8.9 |
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Mức độ mới | 28 Tháng 6 2021 | 9 Tháng 8 2023 |
Dung lượng bộ nhớ tối đa | 80 GB | 20 GB |
Quy trình công nghệ | 7 nm | 5 nm |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 250 Watt | 130 Watt |
A100 PCIe 80 GB có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% .
Mặt khác, các ưu điểm của RTX 4000 Ada Generation: mới hơn 2 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 40%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 92.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.
Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A100 PCIe 80 GB và RTX 4000 Ada Generation, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.