A10 PCIe vs Radeon RX 6950 XT

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham gia19
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu27.25
Hiệu quả năng lượngkhông có dữ liệu15.08
Kiến trúcAmpere (2020−2024)RDNA 2.0 (2020−2024)
Bộ xử lý đồ họaGA102Navi 21
LoạiDành cho trạm làm việcDesktop
Ngày phát hành12 Tháng 4 2021 (3 năm năm trước)10 Tháng 5 2022 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$1,099

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Tỷ lệ hiệu suất trên giá cả. Tỷ lệ càng cao càng tốt.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số chung của A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Số lượng bộ xử lý luồng92165120
Tần số nhân885 MHz1925 MHz
Tần số Boost1695 MHz2324 MHz
Số lượng bóng bán dẫn28,300 million26,800 million
Quy trình công nghệ8 nm7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt335 Watt
Tốc độ xử lý texture488.2743.7
Hiệu suất số thực dấu phẩy động31.24 TFLOPS23.8 TFLOPS
ROPs96128
TMUs288320
Tensor Cores288không có dữ liệu
Ray Tracing Cores7280

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIe 4.0 x16PCIe 4.0 x16
Chiều dài267 mm267 mm
Độ dày1-slot3-slot
Cổng nguồn phụ8-pin EPS2x 8-pin

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớGDDR6GDDR6
Dung lượng bộ nhớ tối đa24 GB16 GB
Độ rộng bus bộ nhớ384 Bit256 Bit
Tần số bộ nhớ1563 MHz2250 MHz
Băng thông bộ nhớ600.2 GB/s576.0 GB/s
Bộ nhớ chia sẻ--

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng videoNo outputs1x HDMI 2.1, 2x DisplayPort 1.4a
HDMI-+

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX12 Ultimate (12_2)12 Ultimate (12_2)
Shader Model6.66.5
OpenGL4.64.6
OpenCL3.02.1
Vulkan1.21.3
CUDA8.6-

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 12 Tháng 4 2021 10 Tháng 5 2022
Dung lượng bộ nhớ tối đa 24 GB 16 GB
Quy trình công nghệ 8 nm 7 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 335 Watt

A10 PCIe có các ưu điểm sau: dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 50% vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 123.3%.

Mặt khác, các ưu điểm của RX 6950 XT: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Điều cần lưu ý là A10 PCIe được thiết kế cho trạm làm việc, trong khi Radeon RX 6950 XT dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn còn thắc mắc về lựa chọn giữa A10 PCIe và Radeon RX 6950 XT, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận, chúng tôi sẽ sớm trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


NVIDIA A10 PCIe
A10 PCIe
AMD Radeon RX 6950 XT
Radeon RX 6950 XT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


2.9 16 số phiếu

Hãy đánh giá A10 PCIe theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.6 2778 số phiếu

Hãy đánh giá Radeon RX 6950 XT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về A10 PCIe hoặc Radeon RX 6950 XT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.