ATI 3D Rage vs Vanta LT

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của 3D Rage và Vanta LT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suấtkhông tham giakhông tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Kiến trúcMach (1992−1997)Fahrenheit (1998−2000)
Bộ xử lý đồ họaMach64 GTNV5 B5
LoạiDesktopDesktop
Ngày phát hành1 Tháng 4 1996 (29 năm năm trước)1 Tháng 3 2000 (25 năm năm trước)

Thông số chi tiết

Các thông số chung của 3D Rage và Vanta LT: số lượng shader, tần số nhân đồ họa, quy trình công nghệ, tốc độ xử lý texture và tính toán. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của 3D Rage và Vanta LT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả benchmark và thử nghiệm trò chơi.

Tần số nhân44 MHz105 MHz
Số lượng bóng bán dẫn5 million15 million
Quy trình công nghệ500 nm250 nm
Tốc độ xử lý texture0.040.21
ROPs12
TMUs12

Form factor và khả năng tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của 3D Rage và Vanta LT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Đối với card đồ họa desktop, các thông số bao gồm giao diện và bus kết nối (tương thích với bo mạch chủ), kích thước vật lý của card đồ họa (tương thích với bo mạch chủ và case), và các cổng nguồn bổ sung (tương thích với bộ nguồn).

Giao diệnPCIAGP 2x
Độ dày1-slot1-slot
Cổng nguồn phụkhông có dữ liệuNone

Dung lượng và loại VRAM

Các thông số về bộ nhớ được trang bị trên 3D Rage và Vanta LT: loại, dung lượng, bus, tần số và băng thông. Đối với các card đồ họa tích hợp trong bộ xử lý và không có bộ nhớ riêng, sẽ sử dụng bộ nhớ chia sẻ - một phần của RAM.

Loại bộ nhớEDOSDR
Dung lượng bộ nhớ tối đa2 MB8 MB
Độ rộng bus bộ nhớ64 Bit64 Bit
Tần số bộ nhớ57 MHz100 MHz
Băng thông bộ nhớ456.0 MB/s800.0 MB/s

Kết nối và cổng xuất

Liệt kê các cổng video có sẵn trên 3D Rage và Vanta LT. Phần này thường chỉ áp dụng cho các card đồ họa tham chiếu dành cho desktop, vì trên laptop, các cổng video phụ thuộc vào từng mẫu laptop cụ thể.

Cổng video1x VGA1x VGA

Khả năng tương thích của API và SDK

Danh sách các API được 3D Rage và Vanta LT hỗ trợ, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectX5.06.0
OpenGLN/A1.2
OpenCLN/AN/A
VulkanN/AN/A

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 1 Tháng 4 1996 1 Tháng 3 2000
Dung lượng bộ nhớ tối đa 2 MB 8 MB
Quy trình công nghệ 500 nm 250 nm

Vanta LT có các ưu điểm sau: mới hơn 3 năm, dung lượng VRAM tối đa lớn hơn 300% vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 100%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa 3D Rage và Vanta LT. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho card đồ họa yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


ATI 3D Rage
3D Rage
NVIDIA Vanta LT
Vanta LT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh card đồ họa, từ những card có thông số kỹ thuật gần giống nhau cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các card đồ họa cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.3 8 số phiếu

Hãy đánh giá 3D Rage theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 15 số phiếu

Hãy đánh giá Vanta LT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về 3D Rage hoặc Vanta LT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.