Xeon w9-3575X vs Am486DX4-120NV8T

VS

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất36không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất34.56không có dữ liệu
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuAMD Am486
Hiệu quả năng lượng14.48không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelAMD
Nhà sản xuấtIntelkhông có dữ liệu
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)80486 (1989)
Ngày phát hành24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)không có dữ liệu
Giá tại thời điểm phát hành$3,789không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân441
Số lượng nhân hiệu suất cao44không có dữ liệu
Luồng88không có dữ liệu
Tần số cơ bản2.2 GHzkhông có dữ liệu
Tần số tối đa4.8 GHz0.12 GHz
Loại buskhông có dữ liệuFSB
Tốc độ buskhông có dữ liệu40 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu3
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)8 KB
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 397.5 MBkhông có dữ liệu
Quy trình công nghệIntel 7 nm500 nm
Kích thước đế4x 477 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)79 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA4677không có dữ liệu
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)340 Wattkhông có dữ liệu

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512không có dữ liệu
AES-NI+-
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800không có dữ liệu
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 GB
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.0không có dữ liệu
Số làn PCI-Express112không có dữ liệu

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Số lượng nhân 44 1

Xeon w9-3575X có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 4300%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon w9-3575X và AMD Am486DX4-120NV8T. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Lưu ý: Xeon w9-3575X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Am486DX4-120NV8T dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w9-3575X
Xeon w9-3575X
AMD Am486DX4-120NV8T
Am486DX4-120NV8T

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w9-3575X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
1 2 các phiếu

Hãy đánh giá Am486DX4-120NV8T theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w9-3575X và Am486DX4-120NV8T, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.