Xeon w9-3495X vs w7-3565X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w9-3495X
2023
56 lõi / 112 số luồng, 350 Watt
57.26
+19.7%
Xeon w7-3565X
2024
32 lõi / 64 luồng, 335 Watt
47.84

Xeon w9-3495X vượt qua Xeon w7-3565X với mức đáng chú ý là 20% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất2342
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất18.7349.66
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.5813.60
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$5,889$2,689

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w7-3565X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 165% so với Xeon w9-3495X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân5632
Số lượng nhân hiệu suất cao5632
Luồng11264
Tần số cơ bản1.9 GHz2.5 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 3105 MB82.5 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Kích thước đế4x 477 mm24x 477 mm2
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)81 °C79 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)350 Watt335 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ88
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express112112

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w9-3495X 57.26
+19.7%
Xeon w7-3565X 47.84

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w9-3495X 91733
+19.7%
Xeon w7-3565X 76649

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 57.26 47.84
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 24 Tháng 8 2024
Số lượng nhân 56 32
Luồng 112 64
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 350 Watt 335 Watt

Xeon w9-3495X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 19.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 75% và số lượng luồng nhiều hơn 75%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w7-3565X: Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 4.5%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w9-3495X vì nó vượt trội hơn Xeon w7-3565X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w9-3495X
Xeon w9-3495X
Intel Xeon w7-3565X
Xeon w7-3565X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 181 phiếu

Hãy đánh giá Xeon w9-3495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w7-3565X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w9-3495X và Xeon w7-3565X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.