Xeon w7-2575X vs w5-2565X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w7-2575X
2024
22 lõi / 44 luồng, 250 Watt
36.54
+3.8%
Xeon w5-2565X
2024
18 lõi / 36 số luồng, 288 Watt
35.20

Xeon w7-2575X chỉ vượt qua Xeon w5-2565X với 4% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất102117
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất66.45không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.9211.64
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành24 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)1 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,689không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2218
Số lượng nhân hiệu suất cao2218
Luồng4436
Tần số cơ bản3 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB37.5 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)76 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)250 Watt288 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB2 TB
Số kênh bộ nhớ44
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w7-2575X 36.54
+3.8%
Xeon w5-2565X 35.20

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon w7-2575X 58611
+3.8%
Xeon w5-2565X 56467

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 36.54 35.20
Mức độ mới 24 Tháng 8 2024 1 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 22 18
Luồng 44 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 250 Watt 288 Watt

Xeon w7-2575X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 3.8%, mới hơn 1 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 22.2% và số lượng luồng nhiều hơn 22.2%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.2%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon w7-2575X và Intel Xeon w5-2565X. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w7-2575X
Xeon w7-2575X
Intel Xeon w5-2565X
Xeon w5-2565X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w7-2575X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w5-2565X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w7-2575X và Xeon w5-2565X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.