Xeon w7-2495X vs 6724P

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w7-2495X
2023, $2,189
24 lõi / 48 số luồng, 225 Watt
32.40
+50.1%
Xeon 6724P
2025, $3,622
16 lõi / 32 luồng, 210 Watt
21.58

Xeon w7-2495X vượt qua Xeon 6724P với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154310
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất15.945.67
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng15.44không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Nhà sản xuấtIntelIntel
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Granite Rapids (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)24 Tháng 2 2025 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$2,189$3,622

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w7-2495X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 181% so với Xeon 6724P.

Biểu đồ phân tán hiệu suất theo giá

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w7-2495X và Xeon 6724P: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w7-2495X và Xeon 6724P, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân2416
Số lượng nhân hiệu suất cao24không có dữ liệu
Luồng4832
Tần số cơ bản2.5 GHz3.6 GHz
Tần số tối đa4.8 GHz4.3 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)112 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB72 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 3 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °C74 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w7-2495X và Xeon 6724P với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình18
SocketFCLGA4677FCLGA4710
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)225 Watt210 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w7-2495X và Xeon 6724P hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w7-2495X và Xeon 6724P, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX-+
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w7-2495X và Xeon 6724P hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w7-2495X và Xeon 6724P. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5(6400MT/s)
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w7-2495X và Xeon 6724P.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w7-2495X và Xeon 6724P hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6488

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w7-2495X và Xeon 6724P trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w7-2495X 32.40
+50.1%
Xeon 6724P 21.58

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon w7-2495X 57133
+50.1%
Mẫu: 75
Xeon 6724P 38061
Mẫu: 1

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 32.40 21.58
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 24 Tháng 2 2025
Số lượng nhân 24 16
Luồng 48 32
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 225 Watt 210 Watt

Xeon w7-2495X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 50.1%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon 6724P: mới hơn 2 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 7.1%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon w7-2495X vì nó vượt trội hơn Intel Xeon 6724P trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w7-2495X
Xeon w7-2495X
Intel Xeon 6724P
Xeon 6724P

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.4 12 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w7-2495X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon 6724P theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w7-2495X và Xeon 6724P, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.