Xeon w5-3435X vs Ryzen 9 9950X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w5-3435X
2023
16 lõi / 32 luồng,270 Watt
28.61
Ryzen 9 9950X
2024
16 lõi / 32 luồng,170 Watt
41.55
+45.2%

Ryzen 9 9950X vượt qua Xeon w5-3435X với mức quan trọng là 45% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất16462
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất52.9065.94
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng10.1023.29
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Granite Ridge (2024−2025)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)15 Tháng 8 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,589$649

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Ryzen 9 9950X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 25% so với Xeon w5-3435X.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1616
Số lượng nhân hiệu suất cao16không có dữ liệu
Luồng3232
Tần số cơ bản3.1 GHz4.3 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz5.7 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)1 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 345 MB64 MB (shared)
Quy trình công nghệIntel 7 nm4 nm
Kích thước đế4x 477 mm22x 70.6 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu95 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)72 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu16,630 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677AM5
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)270 Watt170 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512SMT, AES, AVX, AVX2, AVX512, FMA3, MMX (+), SHA, SSE, SSE2, SSE3, SSSE3, SSE4.1, SSE4.2, SSE4A
AES-NI++
AVX++
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology2.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
TSX+-
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Precision Boost 2không có dữ liệu+
Deep Learning Boost+-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu
SGX-không có dữ liệu
OS Guard+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5
Dung lượng bộ nhớ cho phép4 TBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ8không có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X.

Nhân đồ họaN/AAMD Radeon Graphics

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express11224

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon w5-3435X 28.61
Ryzen 9 9950X 41.55
+45.2%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w5-3435X 45824
Ryzen 9 9950X 66546
+45.2%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 28.61 41.55
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 15 Tháng 8 2024
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 270 Watt 170 Watt

Ryzen 9 9950X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 45.2%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 58.8%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Ryzen 9 9950X vì nó vượt trội hơn Xeon w5-3435X trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon w5-3435X được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Ryzen 9 9950X dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w5-3435X
Xeon w5-3435X
AMD Ryzen 9 9950X
Ryzen 9 9950X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.5 8 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w5-3435X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.3 473 các phiếu

Hãy đánh giá Ryzen 9 9950X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon w5-3435X và Ryzen 9 9950X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.