Xeon w5-2465X vs w3-2435

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w5-2465X
2023
16 lõi / 32 luồng, 200 Watt
29.35
+78.2%
Xeon w3-2435
2023
8 lõi / 16 số luồng, 165 Watt
16.47

Xeon w5-2465X vượt qua Xeon w3-2435 với mức ấn tượng là 78% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất154415
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất63.1959.87
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng13.989.51
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)Sapphire Rapids (2023−2024)
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,389$669

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon w5-2465X có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 6% so với Xeon w3-2435.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân168
Số lượng nhân hiệu suất cao168
Luồng3216
Tần số cơ bản3.1 GHz3.1 GHz
Tần số tối đa4.7 GHz4.5 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)80 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)2 MB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 333.75 MB22.5 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)78 °C70 °C
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11++
Hệ số nhân tự do+-

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt165 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX++
vPro++
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB2 TB
Số kênh bộ nhớ44
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435.

Nhân đồ họaN/AN/A

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w5-2465X 29.35
+78.2%
Xeon w3-2435 16.47

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w5-2465X 47075
+78.2%
Xeon w3-2435 26420

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon w5-2465X 2110
+13.9%
Xeon w3-2435 1852

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon w5-2465X 14302
+41%
Xeon w3-2435 10141

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 29.35 16.47
Số lượng nhân 16 8
Luồng 32 16
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 165 Watt

Xeon w5-2465X có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 78.2%vàsố lượng lõi nhiều hơn 100% và số lượng luồng nhiều hơn 100%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w3-2435: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 21.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w5-2465X vì nó vượt trội hơn Xeon w3-2435 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w5-2465X
Xeon w5-2465X
Intel Xeon w3-2435
Xeon w3-2435

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 5 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w5-2465X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
4.8 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon w3-2435 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w5-2465X và Xeon w3-2435, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.