Xeon w5-2455X vs w5-2565X

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w5-2455X
2023
12 lõi / 24 luồng,200 Watt
23.58
Xeon w5-2565X
2024
18 lõi / 36 số luồng,288 Watt
35.43
+50.3%

Xeon w5-2565X vượt qua Xeon w5-2455X với mức ấn tượng là 50% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất223109
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất61.76không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng11.2411.72
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (1 năm năm trước)1 Tháng 7 2024 (chưa đầy một năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$1,039không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân1218
Số lượng nhân hiệu suất cao1218
Luồng2436
Tần số cơ bản3.2 GHz3.2 GHz
Tần số tối đa4.6 GHz4.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 330 MB37.5 MB Intel® Smart Cache
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu79 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)77 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu
Hệ số nhân tự do++

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình11
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)200 Watt288 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0++
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX--
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4800DDR5-4800
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB2 TB
Số kênh bộ nhớ44
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.05.0
Số làn PCI-Express6464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon w5-2455X 23.58
Xeon w5-2565X 35.43
+50.3%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w5-2455X 37759
Xeon w5-2565X 56739
+50.3%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 23.58 35.43
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 1 Tháng 7 2024
Số lượng nhân 12 18
Luồng 24 36
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 200 Watt 288 Watt

Xeon w5-2455X có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 44%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon w5-2565X: hiệu năng cao hơn 50.3%, Lợi thế về tuổi tác là 1 nămvàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon w5-2565X vì nó vượt trội hơn Xeon w5-2455X trong các bài kiểm tra hiệu năng.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w5-2455X
Xeon w5-2455X
Intel Xeon w5-2565X
Xeon w5-2565X

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.3 6 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w5-2455X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon w5-2565X theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon w5-2455X và Xeon w5-2565X, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.