Xeon w3-2423 vs Gold 6423N

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon w3-2423
2023
6 lõi / 12 số luồng, 120 Watt
9.66
Xeon Gold 6423N
2023
28 lõi / 56 số luồng, 195 Watt
35.80
+271%

Xeon Gold 6423N vượt qua Xeon w3-2423 với mức trọn vẹn là 271% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất831106
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất57.49không có dữ liệu
LoạiMáy chủMáy chủ
Hiệu quả năng lượng7.6717.48
Tên mã của kiến trúcSapphire Rapids (2023−2024)không có dữ liệu
Ngày phát hành15 Tháng 2 2023 (2 năm năm trước)1 Tháng 7 2023 (1 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$359không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân628
Số lượng nhân hiệu suất cao6không có dữ liệu
Luồng1256
Tần số cơ bản2.1 GHz2 GHz
Tần số tối đa4.2 GHz3.6 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 180 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 22 MB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 315 MB52.5 MB
Quy trình công nghệIntel 7 nmIntel 7 nm
Nhiệt độ tối đa của nhânkhông có dữ liệu85 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)64 °Ckhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11+không có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình1không có dữ liệu
SocketFCLGA4677FCLGA4677
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)120 Watt195 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.1, Intel® AMX, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2, Intel® AVX-512Intel® SSE4.2, Intel® AVX, Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX+-
vPro+không có dữ liệu
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Speed Shift++
Turbo Boost Technology2.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX++
Turbo Boost Max 3.0+không có dữ liệu
Deep Learning Boost++

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
SGX-Yes with Intel® SPS
OS Guard++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR5-4400DDR5-4400
Dung lượng bộ nhớ cho phép2 TB4 TB
Số kênh bộ nhớ48
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N.

Nhân đồ họaN/Akhông có dữ liệu

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express5.04
Số làn PCI-Express6464

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon w3-2423 9.66
Xeon Gold 6423N 35.80
+271%

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon w3-2423 15497
Xeon Gold 6423N 57434
+271%

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 9.66 35.80
Mức độ mới 15 Tháng 2 2023 1 Tháng 7 2023
Số lượng nhân 6 28
Luồng 12 56
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 120 Watt 195 Watt

Xeon w3-2423 có các ưu điểm sau: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 62.5%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon Gold 6423N: hiệu năng cao hơn 270.6%, mới hơn 4 thángvàsố lượng lõi nhiều hơn 366.7% và số lượng luồng nhiều hơn 366.7%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon Gold 6423N vì nó vượt trội hơn Xeon w3-2423 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon w3-2423
Xeon w3-2423
Intel Xeon Gold 6423N
Xeon Gold 6423N

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.6 9 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon w3-2423 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Xeon Gold 6423N theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon w3-2423 và Xeon Gold 6423N, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.