Xeon X7550 vs D-1823NT
Tổng điểm hiệu suất
Xeon D-1823NT vượt qua Xeon X7550 với mức ấn tượng là 74% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1298 | 939 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Loại | Máy chủ | Máy chủ |
Hiệu quả năng lượng | 3.61 | 14.82 |
Nhà phát triển | Intel | Intel |
Ngày phát hành | 1 Tháng 1 2010 (15 năm năm trước) | 1 Tháng 10 2023 (1 năm năm trước) |
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X7550 và Xeon D-1823NT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X7550 và Xeon D-1823NT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Số lượng nhân hiệu suất cao | không có dữ liệu | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Tần số cơ bản | 2 GHz | 2.8 GHz |
Tần số tối đa | 2.4 GHz | 3.5 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 18 MB L3 Cache | 10240 KB |
Quy trình công nghệ | 45 nm | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 69 °C | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | - | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X7550 và Xeon D-1823NT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Socket | FCLGA1567 | FCBGA2227 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 55 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X7550 và Xeon D-1823NT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | không có dữ liệu | Intel® AVX-512 |
AES-NI | - | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
QuickAssist | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | 1.0 | 2.0 |
Hyper-Threading Technology | + | + |
Thermal Monitoring | - | + |
Deep Learning Boost | - | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X7550 và Xeon D-1823NT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | không có dữ liệu | + |
EDB | + | + |
SGX | không có dữ liệu | Yes with Intel® SPS |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X7550 và Xeon D-1823NT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | không có dữ liệu | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | không có dữ liệu |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X7550 và Xeon D-1823NT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3-800, DDR3-978, DDR3-1066, DDR3-1333, Speed-1066 | DDR4 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | không có dữ liệu | 256 GB |
Số kênh bộ nhớ | không có dữ liệu | 2 |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | - | + |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon X7550 và Xeon D-1823NT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | không có dữ liệu | 4.0 |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 16 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 3.0 |
Tổng số cổng SATA | không có dữ liệu | 24 |
Số lượng cổng USB | không có dữ liệu | 4 |
LAN tích hợp | không có dữ liệu | + |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X7550 và Xeon D-1823NT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 4.91 | 8.52 |
Mức độ mới | 1 Tháng 1 2010 | 1 Tháng 10 2023 |
Số lượng nhân | 8 | 6 |
Luồng | 16 | 12 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 130 Watt | 55 Watt |
Xeon X7550 có các ưu điểm sau: số lượng lõi nhiều hơn 33.3% và số lượng luồng nhiều hơn 33.3%.
Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-1823NT: hiệu năng cao hơn 73.5%, mới hơn 13 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 136.4%.
Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Intel Xeon D-1823NT vì nó vượt trội hơn Intel Xeon X7550 trong các bài kiểm tra hiệu năng.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.