Xeon X5690 vs D-2123IT

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5690
2011
6 lõi / 12 số luồng, 130 Watt
4.39
+5.3%
Xeon D-2123IT
2018
4 lõi / 8 số luồng, 60 Watt
4.17

Xeon X5690 vượt qua Xeon D-2123IT với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5690 và Xeon D-2123IT, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất13871432
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.909.72
LoạiMáy chủMáy chủ
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Xeon D
Hiệu quả năng lượng3.226.62
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Skylake (server) (2017−2018)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)7 Tháng 2 2018 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$205$213

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

Xeon D-2123IT có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 149% so với Xeon X5690.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5690 và Xeon D-2123IT: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5690 và Xeon D-2123IT, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng128
Tần số cơ bản3.46 GHz2.2 GHz
Tần số tối đa3.73 GHz3 GHz
Loại buskhông có dữ liệuDMI 3.0
Tốc độ buskhông có dữ liệu4 × 8 GT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu22
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)256 KB
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)4 MB
Bộ nhớ đệm cấp 312288 KB (shared)8.25 MB
Quy trình công nghệ32 nm14 nm
Kích thước đế239 mm2không có dữ liệu
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °Ckhông có dữ liệu
Số lượng bóng bán dẫn1,170 millionkhông có dữ liệu
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5690 và Xeon D-2123IT với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1366,LGA1366FCBGA2518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt60 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5690 và Xeon D-2123IT hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® AVX2, Intel® AVX-512
AES-NI++
AVX-+
vProkhông có dữ liệu+
Enhanced SpeedStep (EIST)++
QuickAssistkhông có dữ liệu-
Turbo Boost Technology1.02.0
Hyper-Threading Technology++
TSX-+
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu
Turbo Boost Max 3.0không có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5690 và Xeon D-2123IT, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT++
EDB++
Secure Keykhông có dữ liệu+
MPX-+
SGXkhông có dữ liệu-
OS Guardkhông có dữ liệu+

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5690 và Xeon D-2123IT hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d++
VT-x++
EPT++

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5690 và Xeon D-2123IT. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB512 GB
Số kênh bộ nhớ34
Băng thông bộ nhớ32 GB/s76.805 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC++

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5690 và Xeon D-2123IT hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu32

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5690 và Xeon D-2123IT trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5690 4.39
+5.3%
Xeon D-2123IT 4.17

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5690 7035
+5%
Xeon D-2123IT 6697

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon X5690 546
+36.2%
Xeon D-2123IT 401

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon X5690 2513
+190%
Xeon D-2123IT 868

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 4.39 4.17
Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 7 Tháng 2 2018
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 8
Quy trình công nghệ 32 nm 14 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 60 Watt

Xeon X5690 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 5.3%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 50%.

Mặt khác, các ưu điểm của Xeon D-2123IT: mới hơn 6 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 128.6%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 116.7%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon X5690 và Xeon D-2123IT. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5690
Xeon X5690
Intel Xeon D-2123IT
Xeon D-2123IT

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 464 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
2 4 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon D-2123IT theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5690 và Xeon D-2123IT, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.