Xeon X5690 vs Atom Z600

VS

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5690 và Atom Z600, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất1391không tham gia
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.90không có dữ liệu
LoạiMáy chủDành cho máy tính xách tay
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuIntel Atom
Hiệu quả năng lượng3.22không có dữ liệu
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Lincroft (2010−2011)
Ngày phát hành14 Tháng 2 2011 (14 năm năm trước)4 Tháng 5 2010 (14 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$205không có dữ liệu

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5690 và Atom Z600: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5690 và Atom Z600, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân61
Luồng122
Tần số cơ bản3.46 GHz1.2 GHz
Tần số tối đa3.73 GHz1.2 GHz
Loại buskhông có dữ liệucDMI
Tốc độ buskhông có dữ liệu400 MT/s
Hệ số nhânkhông có dữ liệu8
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)64K (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)512 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312288 KB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm45 nm
Kích thước đế239 mm265.2526 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân79 °C+90 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million140 million
Hỗ trợ 64 bit+-
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5690 và Atom Z600 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21 (Uniprocessor)
SocketFCLGA1366,LGA1366T-PBGA518
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)130 Watt1.3 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5690 và Atom Z600 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2Intel® SSE, Intel® SSE2, Intel® SSE3, Intel® SSSE3
AES-NI+-
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology1.0-
Hyper-Threading Technology++
Idle States++
Thermal Monitoring-+
Flex Memory Accesskhông có dữ liệu-
Demand Based Switching+-
PAE40 Bit32 Bit
GPIOkhông có dữ liệu+
FDIkhông có dữ liệu-
Fast Memory Accesskhông có dữ liệu-
AMTkhông có dữ liệu-
Matrix Storagekhông có dữ liệu-
Quiet Systemkhông có dữ liệu-
Quick Resumekhông có dữ liệu-
HD Audiokhông có dữ liệu-

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5690 và Atom Z600, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+-
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5690 và Atom Z600 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-d+-
VT-x+-
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5690 và Atom Z600. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR1
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GB1 GB
Số kênh bộ nhớ31
Băng thông bộ nhớ32 GB/s3.2 GB/s
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5690 và Atom Z600.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuPowerVR SGX535
Dung lượng bộ nhớ videokhông có dữ liệu256 MB
Clear Videokhông có dữ liệu+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5690 và Atom Z600.

LVDSkhông có dữ liệu+
MIPIkhông có dữ liệu+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5690 và Atom Z600 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.0None
Hỗ trợ PCIkhông có dữ liệu-
Phiên bản USBkhông có dữ liệu2.0
IDE tích hợpkhông có dữ liệuNone
Số lượng cổng USBkhông có dữ liệu4
LAN tích hợpkhông có dữ liệuNone
UARTkhông có dữ liệu+

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Mức độ mới 14 Tháng 2 2011 4 Tháng 5 2010
Số lượng nhân 6 1
Luồng 12 2
Quy trình công nghệ 32 nm 45 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 130 Watt 1 Watt

Xeon X5690 có các ưu điểm sau: mới hơn 9 tháng, số lượng lõi nhiều hơn 500% và số lượng luồng nhiều hơn 500%vàcông nghệ quy trình tiên tiến hơn 40.6%.

Mặt khác, các ưu điểm của Atom Z600: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 12900%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon X5690 và Intel Atom Z600. Chúng tôi không có dữ liệu thử nghiệm để chọn người chiến thắng.

Cần lưu ý rằng Xeon X5690 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Atom Z600 dành cho máy tính xách tay.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5690
Xeon X5690
Intel Atom Z600
Atom Z600

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.6 465 số phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5690 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Hiện chưa có đánh giá nào cho bộ xử lý này.

Hãy đánh giá Atom Z600 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5690 và Atom Z600, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.