Xeon X5660 vs A10-9700

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5660
2010
6 lõi / 12 số luồng,95 Watt
3.73
+68%
A10-9700
2017
4 lõi / 4 luồng,65 Watt
2.22

Xeon X5660 vượt qua A10-9700 với mức ấn tượng là 68% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5660 và A10-9700, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất14991856
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất3.053.64
LoạiMáy chủDesktop
Hiệu quả năng lượng3.743.25
Tên mã của kiến trúcWestmere-EP (2010−2011)Bristol Ridge (2016−2019)
Ngày phát hành16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước)27 Tháng 7 2017 (7 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hành$33$90

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

A10-9700 có tỷ lệ giá/hiệu suất tốt hơn 19% so với Xeon X5660.

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5660 và A10-9700: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5660 và A10-9700, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhân64
Luồng124
Tần số cơ bản2.8 GHz3.5 GHz
Tần số tối đa3.2 GHz3.8 GHz
Bộ nhớ đệm cấp 164 KB (per core)không có dữ liệu
Bộ nhớ đệm cấp 2256 KB (per core)2048 KB
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB (shared)0 KB
Quy trình công nghệ32 nm28 nm
Kích thước đế239 mm2250 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân81 °C90 °C
Nhiệt độ tối đa của vỏ (TCase)không có dữ liệu74 °C
Số lượng bóng bán dẫn1,170 million3,100 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5660 và A10-9700 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình21
SocketFCLGA1366,LGA1366AM4
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)95 Watt65 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5660 và A10-9700 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngIntel® SSE4.2không có dữ liệu
AES-NI++
FMA-+
AVX-+
FRTC-+
FreeSync-+
PowerTune-+
TrueAudio-+
PowerNow-+
PowerGating-+
VirusProtect-+
Enhanced SpeedStep (EIST)+không có dữ liệu
Turbo Boost Technology1.0không có dữ liệu
Hyper-Threading Technology+không có dữ liệu
Idle States+không có dữ liệu
Demand Based Switching+không có dữ liệu
PAE40 Bitkhông có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5660 và A10-9700, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT+không có dữ liệu
EDB+không có dữ liệu

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5660 và A10-9700 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

AMD-V-+
VT-d+không có dữ liệu
VT-x+không có dữ liệu
EPT+không có dữ liệu

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5660 và A10-9700. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMDDR3DDR4-2400
Dung lượng bộ nhớ cho phép288 GBkhông có dữ liệu
Số kênh bộ nhớ32
Băng thông bộ nhớ32 GB/skhông có dữ liệu
Hỗ trợ bộ nhớ ECC+-

Thông số đồ họa

Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5660 và A10-9700.

Nhân đồ họakhông có dữ liệuAMD Radeon R7 Graphics
Số lượng nhân iGPUkhông có dữ liệu6
Enduro-+
UVD-+
VCE-+

Giao diện đồ họa

Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5660 và A10-9700.

DisplayPort-+
HDMI-+

Hỗ trợ API đồ họa

Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5660 và A10-9700, bao gồm cả phiên bản của chúng.

DirectXkhông có dữ liệuDirectX® 12
Vulkan-+

Thiết bị ngoại vi

Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5660 và A10-9700 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.

Phiên bản PCI Express2.03.0
Số làn PCI-Expresskhông có dữ liệu8

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5660 và A10-9700 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.

Xeon X5660 3.73
+68%
A10-9700 2.22

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.

Xeon X5660 5980
+68.5%
A10-9700 3548

GeekBench 5 Single-Core

GeekBench 5 Single-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này chỉ sử dụng một lõi CPU duy nhất.

Xeon X5660 461
A10-9700 643
+39.5%

GeekBench 5 Multi-Core

GeekBench 5 Multi-Core là một ứng dụng đa nền tảng được phát triển dưới dạng bài kiểm tra CPU, mô phỏng độc lập các tác vụ thực tế để đo lường hiệu suất một cách chính xác. Phiên bản này sử dụng tất cả các lõi CPU có sẵn.
Xeon X5660 2196
+40%
A10-9700 1569

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 3.73 2.22
Mức độ mới 16 Tháng 3 2010 27 Tháng 7 2017
Số lượng nhân 6 4
Luồng 12 4
Quy trình công nghệ 32 nm 28 nm
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 95 Watt 65 Watt

Xeon X5660 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 68%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.

Mặt khác, các ưu điểm của A10-9700: mới hơn 7 năm, công nghệ quy trình tiên tiến hơn 14.3%vàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 46.2%.

Chúng tôi khuyên bạn nên chọn Xeon X5660 vì nó vượt trội hơn A10-9700 trong các bài kiểm tra hiệu năng.

Lưu ý: Xeon X5660 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi A10-9700 dành cho máy tính để bàn.


Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon X5660 và A10-9700, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5660
Xeon X5660
AMD A10-9700
A10-9700

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


4.2 122 các phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5660 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.5 421 phiếu

Hãy đánh giá A10-9700 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây, bạn có thể đặt câu hỏi về các bộ xử lý Xeon X5660 và A10-9700, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi, hoặc báo cáo lỗi và sai sót trên trang web.