Xeon X5650 vs N100
Tổng điểm hiệu suất
Xeon X5650 vượt qua N100 với mức khiêm tốn là 5% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.
Chi tiết chính
Thông tin về loại (cho máy tính để bàn hoặc laptop) và kiến trúc của Xeon X5650 và N100, cũng như thời điểm bắt đầu bán và giá tại thời điểm đó.
Vị trí trong xếp hạng hiệu suất | 1529 | 1577 |
Vị trí theo mức độ phổ biến | không trong top 100 | không trong top 100 |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất | 0.25 | không có dữ liệu |
Loại | Máy chủ | Dành cho máy tính xách tay |
Hiệu quả năng lượng | 3.58 | 54.16 |
Tên mã của kiến trúc | Westmere-EP (2010−2011) | không có dữ liệu |
Ngày phát hành | 16 Tháng 3 2010 (14 năm năm trước) | 1 Tháng 1 2023 (2 năm năm trước) |
Giá tại thời điểm phát hành | $53 | không có dữ liệu |
Tỷ lệ giá trị/hiệu suất
Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.
Thông số chi tiết
Các thông số định lượng của Xeon X5650 và N100: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5650 và N100, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 4 |
Tần số cơ bản | 2.66 GHz | không có dữ liệu |
Tần số tối đa | 3.06 GHz | 3.4 GHz |
Bộ nhớ đệm cấp 1 | 64 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 2 | 256 KB (per core) | không có dữ liệu |
Bộ nhớ đệm cấp 3 | 12 MB (shared) | 6 MB Intel® Smart Cache |
Quy trình công nghệ | 32 nm | Intel 7 nm |
Kích thước đế | 239 mm2 | không có dữ liệu |
Nhiệt độ tối đa của nhân | 81 °C | 105 °C |
Số lượng bóng bán dẫn | 1,170 million | không có dữ liệu |
Hỗ trợ 64 bit | + | + |
Tương thích với Windows 11 | - | không có dữ liệu |
Tương thích
Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5650 và N100 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.
Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hình | 2 | 1 |
Socket | FCLGA1366,LGA1366 | FCBGA1264 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 6 Watt |
Công nghệ và tập lệnh bổ sung
Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5650 và N100 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.
Hướng dẫn mở rộng | Intel® SSE4.2 | Intel® SSE4.1, Intel® SSE4.2, Intel® AVX2 |
AES-NI | + | + |
Enhanced SpeedStep (EIST) | + | + |
Speed Shift | không có dữ liệu | + |
Turbo Boost Technology | 1.0 | không có dữ liệu |
Hyper-Threading Technology | + | - |
Idle States | + | không có dữ liệu |
Thermal Monitoring | - | + |
Demand Based Switching | + | không có dữ liệu |
PAE | 40 Bit | không có dữ liệu |
GPIO | không có dữ liệu | + |
Công nghệ bảo mật
Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5650 và N100, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.
TXT | + | không có dữ liệu |
EDB | + | không có dữ liệu |
OS Guard | không có dữ liệu | + |
Công nghệ ảo hóa
Danh sách các công nghệ được Xeon X5650 và N100 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.
VT-d | + | + |
VT-x | + | + |
EPT | + | + |
Thông số bộ nhớ
Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5650 và N100. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.
Các loại RAM | DDR3 | DDR4-3200, DDR5-4800, LPDDR5-4800 |
Dung lượng bộ nhớ cho phép | 288 GB | 16 GB |
Số kênh bộ nhớ | 3 | 1 |
Băng thông bộ nhớ | 32 GB/s | không có dữ liệu |
Hỗ trợ bộ nhớ ECC | + | - |
Thông số đồ họa
Các thông số chung của các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5650 và N100.
Nhân đồ họa | không có dữ liệu | Intel UHD Graphics |
Quick Sync Video | - | + |
Tần số tối đa của nhân đồ họa | không có dữ liệu | 750 MHz |
Số lượng khối thực thi | không có dữ liệu | 24 |
Giao diện đồ họa
Các giao diện và kết nối được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5650 và N100.
Số lượng màn hình tối đa | không có dữ liệu | 3 |
Chất lượng hình ảnh đồ họa
Độ phân giải có sẵn cho các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5650 và N100, bao gồm qua các giao diện khác nhau.
Hỗ trợ độ phân giải 4K | không có dữ liệu | + |
Độ phân giải tối đa qua HDMI 1.4 | không có dữ liệu | 4096 x 2160@60Hz |
Độ phân giải tối đa qua DisplayPort | không có dữ liệu | 4096 x 2160@60Hz |
Hỗ trợ API đồ họa
Các API được hỗ trợ bởi các card đồ họa tích hợp trong Xeon X5650 và N100, bao gồm cả phiên bản của chúng.
DirectX | không có dữ liệu | 12.1 |
OpenGL | không có dữ liệu | 4.6 |
Thiết bị ngoại vi
Các thiết bị ngoại vi được Xeon X5650 và N100 hỗ trợ và cách chúng được kết nối.
Phiên bản PCI Express | 2.0 | không có dữ liệu |
Số làn PCI-Express | không có dữ liệu | 9 |
Phiên bản USB | không có dữ liệu | 2.0/3.2 |
Benchmark tổng hợp
Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5650 và N100 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.
Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp
Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi. Chúng tôi thường xuyên cải tiến thuật toán tổng hợp, nhưng nếu bạn nhận thấy bất kỳ sự không nhất quán nào, hãy để lại bình luận – chúng tôi thường khắc phục sự cố rất nhanh.
Passmark
Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý.
Tổng quan về ưu và nhược điểm
Xếp hạng hiệu năng | 3.57 | 3.41 |
Mức độ mới | 16 Tháng 3 2010 | 1 Tháng 1 2023 |
Số lượng nhân | 6 | 4 |
Luồng | 12 | 4 |
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) | 95 Watt | 6 Watt |
Xeon X5650 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 4.7%vàsố lượng lõi nhiều hơn 50% và số lượng luồng nhiều hơn 200%.
Mặt khác, các ưu điểm của N100: mới hơn 12 nămvàmức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 1483.3%.
Chúng tôi không thể quyết định giữa Xeon X5650 và N100. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.
Cần lưu ý rằng Xeon X5650 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi N100 dành cho máy tính xách tay.
Nếu bạn vẫn còn thắc mắc về việc lựa chọn giữa Xeon X5650 và N100, hãy đặt câu hỏi trong phần bình luận và chúng tôi sẽ trả lời.
Các so sánh khác
Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.