Xeon X5492 vs i7-920

VS

Tổng điểm hiệu suất

Xeon X5492
2008
150 Watt
1.82
+2.8%
Core i7-920
2008
4 lõi / 8 số luồng, 130 Watt
1.77

Xeon X5492 chỉ vượt qua Core i7-920 với 3% trong bảng xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Chi tiết chính

So sánh loại thị trường bộ xử lý (máy tính để bàn hoặc máy tính xách tay), kiến ​​trúc, thời gian bắt đầu bán và giá cả.

Vị trí trong xếp hạng hiệu suất20762092
Vị trí theo mức độ phổ biếnkhông trong top 100không trong top 100
Tỷ lệ giá trị/hiệu suấtkhông có dữ liệu1.22
LoạiMáy chủDesktop
Dòng sản phẩmkhông có dữ liệuCore i7 (Desktop)
Hiệu quả năng lượng1.161.30
Nhà phát triểnIntelIntel
Tên mã của kiến trúckhông có dữ liệuBloomfield (2008−2010)
Ngày phát hành1 Tháng 7 2008 (16 năm năm trước)Tháng 11 2008 (16 năm năm trước)
Giá tại thời điểm phát hànhkhông có dữ liệu$340

Tỷ lệ giá trị/hiệu suất

Để tính chỉ số, chúng tôi so sánh thông số kỹ thuật và giá của các bộ xử lý, đồng thời xem xét giá của các bộ xử lý khác.

không có dữ liệu

Thông số chi tiết

Các thông số định lượng của Xeon X5492 và Core i7-920: số lượng lõi và luồng, tần số xung nhịp, quy trình công nghệ, dung lượng bộ nhớ đệm, và trạng thái khóa hệ số nhân. Những thông số này gián tiếp phản ánh hiệu suất của Xeon X5492 và Core i7-920, nhưng để đánh giá chính xác, cần xem xét kết quả thử nghiệm.

Số lượng nhânkhông có dữ liệu4
Luồngkhông có dữ liệu8
Tần số cơ bản3.4 GHz2.66 GHz
Tần số tối đakhông có dữ liệu2.93 GHz
Tốc độ buskhông có dữ liệu1333 MHz
Bộ nhớ đệm cấp 1không có dữ liệu64 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 2không có dữ liệu256 KB (per core)
Bộ nhớ đệm cấp 312 MB L2 Cache8 MB (shared)
Quy trình công nghệ45 nm45 nm
Kích thước đếkhông có dữ liệu263 mm2
Nhiệt độ tối đa của nhân63 °C68 °C
Số lượng bóng bán dẫnkhông có dữ liệu731 million
Hỗ trợ 64 bit++
Tương thích với Windows 11--
Điện áp nhân cho phép0.85V-1.35Vkhông có dữ liệu

Tương thích

Các thông số đảm bảo khả năng tương thích của Xeon X5492 và Core i7-920 với các thành phần khác trong máy tính. Thông tin này hữu ích khi chọn cấu hình cho máy tính mới hoặc nâng cấp máy tính hiện có. Lưu ý rằng mức tiêu thụ năng lượng của một số bộ xử lý có thể vượt xa TDP danh định của chúng ngay cả khi không ép xung. Một số bộ xử lý thậm chí có thể gấp đôi các thông số công suất được công bố nếu bo mạch chủ cho phép điều chỉnh các cài đặt năng lượng của CPU.

Số lượng bộ xử lý tối đa trong cấu hìnhkhông có dữ liệu1
SocketLGA771FCLGA1366,PLGA1366
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP)150 Watt130 Watt

Công nghệ và tập lệnh bổ sung

Danh sách dưới đây liệt kê các giải pháp công nghệ và tập lệnh bổ sung được Xeon X5492 và Core i7-920 hỗ trợ. Thông tin này cần thiết nếu bộ xử lý yêu cầu hỗ trợ các công nghệ cụ thể.

Hướng dẫn mở rộngkhông có dữ liệuIntel® SSE4.2
Enhanced SpeedStep (EIST)++
Turbo Boost Technology-1.0
Hyper-Threading Technology-+
Idle States++
Thermal Monitoring+-
Demand Based Switching+-
PAEkhông có dữ liệu36 Bit
Parity FSB+không có dữ liệu

Công nghệ bảo mật

Các công nghệ tích hợp trong Xeon X5492 và Core i7-920, giúp tăng cường bảo mật hệ thống, chẳng hạn như được thiết kế để chống lại các cuộc tấn công.

TXT-+
EDB++

Công nghệ ảo hóa

Danh sách các công nghệ được Xeon X5492 và Core i7-920 hỗ trợ, giúp tăng tốc hiệu suất của máy ảo.

VT-x++
EPT-+

Thông số bộ nhớ

Các loại, dung lượng tối đa và số lượng kênh của bộ nhớ RAM được hỗ trợ bởi Xeon X5492 và Core i7-920. Tùy thuộc vào bo mạch chủ, có thể hỗ trợ tần số bộ nhớ cao hơn.

Các loại RAMkhông có dữ liệuDDR3
Dung lượng bộ nhớ cho phépkhông có dữ liệu24 GB
Số kênh bộ nhớkhông có dữ liệu3
Băng thông bộ nhớkhông có dữ liệu25.6 GB/s

Benchmark tổng hợp

Đây là kết quả kiểm tra hiệu suất của Xeon X5492 và Core i7-920 trong các benchmark phi trò chơi. Điểm tổng thể được chấm từ 0 đến 100, trong đó 100 tương ứng với bộ xử lý nhanh nhất hiện nay.


Đánh giá tổng hợp trong các bài benchmark tổng hợp

Đây là xếp hạng hiệu suất tổng hợp của chúng tôi.

Xeon X5492 1.82
+2.8%
i7-920 1.77

Passmark

Passmark CPU Mark là một bài kiểm tra hiệu suất phổ biến, bao gồm 8 loại tác vụ khác nhau, bao gồm tính toán số nguyên và số thực, tập lệnh mở rộng, nén, mã hóa và tính toán vật lý. Ngoài ra, còn có một kịch bản riêng dành cho đo hiệu suất đơn luồng để đánh giá sức mạnh của một nhân xử lý. Ngoài ra, Passmark còn đo hiệu suất đa lõi.

Xeon X5492 2912
+2.4%
i7-920 2844

Hiệu suất trong trò chơi

Tổng quan về ưu và nhược điểm


Xếp hạng hiệu năng 1.82 1.77
Mức tiêu thụ năng lượng (TDP) 150 Watt 130 Watt

Xeon X5492 có các ưu điểm sau: hiệu năng cao hơn 2.8%.

Mặt khác, các ưu điểm của i7-920: mức tiêu thụ năng lượng thấp hơn 15.4%.

Chúng tôi không thể quyết định giữa Intel Xeon X5492 và Intel Core i7-920. Sự khác biệt về hiệu năng theo chúng tôi là quá nhỏ.

Lưu ý: Xeon X5492 được thiết kế cho máy chủ và các trạm làm việc, trong khi Core i7-920 dành cho máy tính để bàn.

Hãy bình chọn cho sản phẩm yêu thích của bạn

Bạn đồng ý với ý kiến của chúng tôi hay có suy nghĩ khác? Hãy bình chọn cho bộ xử lý yêu thích của bạn bằng cách nhấn nút "Thích".


Intel Xeon X5492
Xeon X5492
Intel Core i7-920
Core i7-920

Các so sánh khác

Chúng tôi đã thu thập một loạt các so sánh bộ xử lý, từ những bộ có hiệu suất tương đương cho đến các so sánh khác mà bạn có thể quan tâm.

Đánh giá của người dùng

Tại đây, bạn có thể xem đánh giá của người dùng về các bộ xử lý cũng như để lại đánh giá của riêng mình.


3.7 51 phiếu

Hãy đánh giá Xeon X5492 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
3.7 419 số phiếu

Hãy đánh giá Core i7-920 theo thang điểm từ 1 đến 5:

  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5

Câu hỏi và bình luận

Tại đây bạn có thể bày tỏ ý kiến ​​của mình về bộ xử lý Xeon X5492 và Core i7-920, đồng ý hoặc không đồng ý với đánh giá của chúng tôi hoặc báo cáo lỗi và thông tin không chính xác trên trang web.